Danh sách

Thuốc extra strength 750mg/1

0
Thuốc extra strength Tablet, Chewable 750 mg/1 NDC code 56062-179. Hoạt chất Calcium Carbonate

Thuốc regular strength 500mg/1

0
Thuốc regular strength Tablet, Chewable 500 mg/1 NDC code 56062-001. Hoạt chất Calcium Carbonate

Thuốc DG Health acid reducer complete 10; 165; 800mg/1; mg/1; mg/1

0
Thuốc DG Health acid reducer complete Tablet, Chewable 10; 165; 800 mg/1; mg/1; mg/1 NDC code 55910-808. Hoạt chất Famotidine; Magnesium Hydroxide; Calcium Carbonate

Thuốc DG Health Antacid 750mg/1

0
Thuốc DG Health Antacid Tablet, Chewable 750 mg/1 NDC code 55910-717. Hoạt chất Calcium Carbonate

Thuốc rexall antacid 750mg/1

0
Thuốc rexall antacid Tablet, Chewable 750 mg/1 NDC code 55910-708. Hoạt chất Calcium Carbonate

Thuốc DG health Extra Strength 750mg/1

0
Thuốc DG health Extra Strength Tablet, Chewable 750 mg/1 NDC code 55910-692. Hoạt chất Calcium Carbonate

Thuốc Rexall Antacid 1000mg/1

0
Thuốc Rexall Antacid Tablet, Chewable 1000 mg/1 NDC code 55910-595. Hoạt chất Calcium Carbonate

Thuốc Stomach Relief 400mg/1

0
Thuốc Stomach Relief Tablet, Chewable 400 mg/1 NDC code 55910-596. Hoạt chất Calcium Carbonate

Thuốc DG health Extra Strength 750mg/1

0
Thuốc DG health Extra Strength Tablet, Chewable 750 mg/1 NDC code 55910-605. Hoạt chất Calcium Carbonate

Thuốc DG Health Regular Strength 500mg/1

0
Thuốc DG Health Regular Strength Tablet, Chewable 500 mg/1 NDC code 55910-510. Hoạt chất Calcium Carbonate