Danh sách

Thuốc DG Health Antacid 750mg/1

0
Thuốc DG Health Antacid Tablet, Chewable 750 mg/1 NDC code 55910-528. Hoạt chất Calcium Carbonate

Thuốc DG health Ultra Strength 1000mg/1

0
Thuốc DG health Ultra Strength Tablet, Chewable 1000 mg/1 NDC code 55910-315. Hoạt chất Calcium Carbonate

Thuốc DG Health Dual Action Complete 10; 165; 800mg/1; mg/1; mg/1

0
Thuốc DG Health Dual Action Complete Tablet, Chewable 10; 165; 800 mg/1; mg/1; mg/1 NDC code 55910-321. Hoạt chất Famotidine; Magnesium Hydroxide; Calcium Carbonate

Thuốc DG Health Antacid 750mg/1

0
Thuốc DG Health Antacid Tablet, Chewable 750 mg/1 NDC code 55910-263. Hoạt chất Calcium Carbonate

Thuốc DG health Ultra Strength 1000mg/1

0
Thuốc DG health Ultra Strength Tablet, Chewable 1000 mg/1 NDC code 55910-273. Hoạt chất Calcium Carbonate

Thuốc DG health Extra Strength 750mg/1

0
Thuốc DG health Extra Strength Tablet, Chewable 750 mg/1 NDC code 55910-210. Hoạt chất Calcium Carbonate

Thuốc DG Health Antacid 500mg/1

0
Thuốc DG Health Antacid Tablet, Chewable 500 mg/1 NDC code 55910-212. Hoạt chất Calcium Carbonate

Thuốc Rexall Antacid Flavor Chews 750mg/1

0
Thuốc Rexall Antacid Flavor Chews Tablet, Chewable 750 mg/1 NDC code 55910-097. Hoạt chất Calcium Carbonate

Thuốc DG Health Antacid 750mg/1

0
Thuốc DG Health Antacid Tablet, Chewable 750 mg/1 NDC code 55910-108. Hoạt chất Calcium Carbonate

Thuốc DG health Extra Strength 750mg/1

0
Thuốc DG health Extra Strength Tablet, Chewable 750 mg/1 NDC code 55910-115. Hoạt chất Calcium Carbonate