Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc CALENDULA 1[hp_X]/g
Thuốc CALENDULA Ointment 1 [hp_X]/g NDC code 0220-9086. Hoạt chất Calendula Officinalis Flowering Top
Thuốc Calendula officinalis 6[hp_X]/1
Thuốc Calendula officinalis Pellet 6 [hp_X]/1 NDC code 0220-1103. Hoạt chất Calendula Officinalis Flowering Top
Thuốc Calendula 1[hp_X]/g
Thuốc Calendula Gel 1 [hp_X]/g NDC code 0220-1105. Hoạt chất Calendula Officinalis Flowering Top
Thuốc Calendula officinalis 6[hp_C]/6[hp_C]
Thuốc Calendula officinalis Pellet 6 [hp_C]/6[hp_C] NDC code 0220-1057. Hoạt chất Calendula Officinalis Flowering Top
Thuốc Calendula officinalis 12[hp_C]/12[hp_C]
Thuốc Calendula officinalis Pellet 12 [hp_C]/12[hp_C] NDC code 0220-1063. Hoạt chất Calendula Officinalis Flowering Top
Thuốc Calendula officinalis 30[hp_C]/30[hp_C]
Thuốc Calendula officinalis Pellet 30 [hp_C]/30[hp_C] NDC code 0220-1066. Hoạt chất Calendula Officinalis Flowering Top
Thuốc Calendula officinalis 200[kp_C]/200[kp_C]
Thuốc Calendula officinalis Pellet 200 [kp_C]/200[kp_C] NDC code 0220-1071. Hoạt chất Calendula Officinalis Flowering Top
Thuốc Calendula officinalis 1[hp_M]/[hp_M]
Thuốc Calendula officinalis Pellet 1 [hp_M]/[hp_M] NDC code 0220-1074. Hoạt chất Calendula Officinalis Flowering Top
Thuốc Calendula officinalis 10[hp_M]/10[hp_M]
Thuốc Calendula officinalis Pellet 10 [hp_M]/10[hp_M] NDC code 0220-1075. Hoạt chất Calendula Officinalis Flowering Top
Thuốc Calendula officinalis 30[hp_X]/30[hp_X]
Thuốc Calendula officinalis Pellet 30 [hp_X]/30[hp_X] NDC code 0220-1078. Hoạt chất Calendula Officinalis Flowering Top