Danh sách

Thuốc 365 Medicated Lip Balm 0.0578g/4.25g

0
Thuốc 365 Medicated Lip Balm Stick 0.0578 g/4.25g NDC code 42681-0001. Hoạt chất Camphor (Natural)

Thuốc Chest Rub 4.8; 1.2; 2.6kg/100g; kg/100g; kg/100g

0
Thuốc Chest Rub Kem 4.8; 1.2; 2.6 kg/100g; kg/100g; kg/100g NDC code 41250-824. Hoạt chất Camphor (Natural); Eucalyptus Oil; Menthol

Thuốc Vaporizing 62mg/mL

0
Thuốc Vaporizing Dạng lỏng 62 mg/mL NDC code 41250-024. Hoạt chất Camphor (Natural)

Thuốc Muscle Rub Ultra 10; 4; 30g/100g; g/100g; g/100g

0
Thuốc Muscle Rub Ultra Kem 10; 4; 30 g/100g; g/100g; g/100g NDC code 37808-773. Hoạt chất Menthol; Camphor (Natural); Menthyl Salicylate, (+/-)-

Thuốc Vaproizing 62mg/mL

0
Thuốc Vaproizing Dạng lỏng 62 mg/mL NDC code 37808-397. Hoạt chất Camphor (Natural)

Thuốc HEB Camphor Phenol 108; 47mg/mL; mg/mL

0
Thuốc HEB Camphor Phenol Dạng lỏng 108; 47 mg/mL; mg/mL NDC code 37808-105. Hoạt chất Camphor (Natural); Phenol

Thuốc LEADER Camphor Spirit 100mg/mL

0
Thuốc LEADER Camphor Spirit Dạng lỏng 100 mg/mL NDC code 37205-009. Hoạt chất Camphor (Natural)

Thuốc Outpain .0123; 8; .0123; 4; 1; 3; .0123; 6; 6; 6g/65g; [hp_X]/65g; g/65g;...

0
Thuốc Outpain Kem .0123; 8; .0123; 4; 1; 3; .0123; 6; 6; 6 g/65g; [hp_X]/65g; g/65g; [hp_X]/65g; [hp_X]/65g; [hp_X]/65g; g/65g; [hp_X]/65g; [hp_X]/65g; [hp_X]/65g NDC code 34666-271. Hoạt chất Aconitum Napellus; Apis Mellifera; Arnica Montana Flower; Bryonia Alba Root; Calendula Officinalis Flowering Top; Camphor (Natural); Hamamelis Virginiana Root Bark/Stem Bark; Phytolacca Americana Root; Toxicodendron Pubescens Leaf; Comfrey Root

Thuốc Chest Rub 48; 12; 26kg/g; kg/g; kg/g

0
Thuốc Chest Rub Jelly 48; 12; 26 kg/g; kg/g; kg/g NDC code 30142-248. Hoạt chất Camphor (Natural); Eucalyptus Oil; Menthol

Thuốc PROFOOT 12; 57; 63mg/g; mg/g; mg/g

0
Thuốc PROFOOT Patch 12; 57; 63 mg/g; mg/g; mg/g NDC code 29784-121. Hoạt chất Camphor (Natural); Menthol; Methyl Salicylate