Danh sách

Thuốc Pain Relieving Liniment 3.5; 2.5g/100mL; g/100mL

0
Thuốc Pain Relieving Liniment Spray 3.5; 2.5 g/100mL; g/100mL NDC code 72342-050. Hoạt chất Camphor (Natural); Menthol, Unspecified Form

Thuốc Menthol Camphor Vapor Rub 5; 2.8g/100g; g/100g

0
Thuốc Menthol Camphor Vapor Rub Ointment 5; 2.8 g/100g; g/100g NDC code 72342-070. Hoạt chất Camphor (Natural); Menthol, Unspecified Form

Thuốc White Cream 3; 9g/100mL; g/100mL

0
Thuốc White Cream Liniment 3; 9 g/100mL; g/100mL NDC code 72342-080. Hoạt chất Camphor (Natural); Turpentine Oil

Thuốc Chest Rub 4.8; 1.2; 2.6kg/100g; kg/100g; kg/100g

0
Thuốc Chest Rub Kem 4.8; 1.2; 2.6 kg/100g; kg/100g; kg/100g NDC code 72288-248. Hoạt chất Camphor (Natural); Eucalyptus Oil; Menthol

Thuốc CLM Patch 2.5; 2; 4mg/100mg; mg/100mg; mg/100mg

0
Thuốc CLM Patch Patch 2.5; 2; 4 mg/100mg; mg/100mg; mg/100mg NDC code 72275-002. Hoạt chất Lidocaine; Camphor (Natural); Methyl Salicylate

Thuốc NERIUMRX COLD SORE THERAPY 2g/100g

0
Thuốc NERIUMRX COLD SORE THERAPY Kem 2 g/100g NDC code 72216-263. Hoạt chất Camphor (Natural)

Thuốc PURE NERIUM COLD SORE THERAPY 2g/100g

0
Thuốc PURE NERIUM COLD SORE THERAPY Kem 2 g/100g NDC code 72216-265. Hoạt chất Camphor (Natural)

Thuốc NERIUMRX DERMAL PAIN THERAPY 3g/100mL

0
Thuốc NERIUMRX DERMAL PAIN THERAPY Spray 3 g/100mL NDC code 72216-336. Hoạt chất Camphor (Natural)

Thuốc PURE NERIUM DERMAL PAIN RELIEF THERAPY 3g/100mL

0
Thuốc PURE NERIUM DERMAL PAIN RELIEF THERAPY Spray 3 g/100mL NDC code 72216-337. Hoạt chất Camphor (Natural)

Thuốc COLD SORE THERAPY 2g/100mL

0
Thuốc COLD SORE THERAPY Kem 2 g/100mL NDC code 72216-102. Hoạt chất Camphor (Natural)