Danh sách

Thuốc CAMPHOR (SYNTHETIC) 1kg/kg

0
Thuốc CAMPHOR (SYNTHETIC) Dạng bột 1 kg/kg NDC code 58811-7622. Hoạt chất Camphor (Synthetic)

Thuốc CAMPHOR (SYNTHETIC) 1kg/kg

0
Thuốc CAMPHOR (SYNTHETIC) Dạng bột 1 kg/kg NDC code 52330-001. Hoạt chất Camphor (Synthetic)

Thuốc Camphor 1g/g

0
Thuốc Camphor Crystal 1 g/g NDC code 51552-0396. Hoạt chất Camphor (Synthetic)

Thuốc WHITE FLOWER ANALGESIC BALM 6; 14.5; 40.02g/100mL; g/100mL; g/100mL

0
Thuốc WHITE FLOWER ANALGESIC BALM Oil 6; 14.5; 40.02 g/100mL; g/100mL; g/100mL NDC code 63047-0002. Hoạt chất Camphor (Synthetic); Menthol; Methyl Salicylate

Thuốc Motion Medicine 40; 40mg/g; mg/g

0
Thuốc Motion Medicine Kem 40; 40 mg/g; mg/g NDC code 62973-809. Hoạt chất Camphor (Synthetic); Menthol

Thuốc Medicated Chest 48; 12; 26mg/g; mg/g; mg/g

0
Thuốc Medicated Chest Jelly 48; 12; 26 mg/g; mg/g; mg/g NDC code 62011-0075. Hoạt chất Camphor (Synthetic); Eucalyptus Oil; Menthol

Thuốc Tiger Balm 110; 110mg/mL; mg/mL

0
Thuốc Tiger Balm Kem 110; 110 mg/mL; mg/mL NDC code 62003-422. Hoạt chất Camphor (Synthetic); Menthol, Unspecified Form

Thuốc DIEDA FENGSHI GAO MEDICATED 8.3; 3.32; 13.84g/1; g/1; g/1

0
Thuốc DIEDA FENGSHI GAO MEDICATED Plaster 8.3; 3.32; 13.84 g/1; g/1; g/1 NDC code 61821-052. Hoạt chất Camphor (Synthetic); Menthol; Methyl Salicylate

Thuốc Hua Tuo 3; 10g/1; g/1

0
Thuốc Hua Tuo Patch 3; 10 g/1; g/1 NDC code 61821-100. Hoạt chất Menthol; Camphor (Synthetic)

Thuốc 701 DIEDA ZHENGTONG YAOGAO MEDICATED 3.1; 8; 10g/1; g/1; g/1

0
Thuốc 701 DIEDA ZHENGTONG YAOGAO MEDICATED Plaster 3.1; 8; 10 g/1; g/1; g/1 NDC code 61822-0046. Hoạt chất Camphor (Synthetic); Menthol; Methyl Salicylate