Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc NUVALU VAPORIZING CHEST RUB 4.7; 1; 1g/100g; g/100g; g/100g
Thuốc NUVALU VAPORIZING CHEST RUB Gel 4.7; 1; 1 g/100g; g/100g; g/100g NDC code 72520-111. Hoạt chất Camphor (Synthetic); Eucalyptus Oil; Menthol
Thuốc Maximum Strength Cold Sore Treatment 10; 892; 30; 15mg/g; mg/g; mg/g; mg/g
Thuốc Maximum Strength Cold Sore Treatment Gel 10; 892; 30; 15 mg/g; mg/g; mg/g; mg/g NDC code 72476-412. Hoạt chất Menthol; Petrolatum; Camphor (Synthetic); Phenol
Thuốc Cold Sore Treatment 30; 1.3mg/g; mg/g
Thuốc Cold Sore Treatment Kem 30; 1.3 mg/g; mg/g NDC code 72476-407. Hoạt chất Camphor (Synthetic); Benzalkonium Chloride
Thuốc Prevasil 31; 1.3mg/g; mg/g
Thuốc Prevasil Gel 31; 1.3 mg/g; mg/g NDC code 72456-001. Hoạt chất Camphor (Synthetic); Thymol
Thuốc Prevasil ULTRA CARE LIP BALM 31; 1.3mg/g; mg/g
Thuốc Prevasil ULTRA CARE LIP BALM Stick 31; 1.3 mg/g; mg/g NDC code 72456-002. Hoạt chất Camphor (Synthetic); Thymol
Thuốc OPITOX TOPICAL 3.5; .2g/100mL; g/100mL
Thuốc OPITOX TOPICAL Gel 3.5; .2 g/100mL; g/100mL NDC code 72380-521. Hoạt chất Menthol; Camphor (Synthetic)
Thuốc TVIA TOPICAL 3.5; .2g/100mL; g/100mL
Thuốc TVIA TOPICAL Gel 3.5; .2 g/100mL; g/100mL NDC code 72380-728. Hoạt chất Menthol; Camphor (Synthetic)
Thuốc Pharmacys Prescription Vapor Rub 1; 1; 4.7g/100g; g/100g; g/100g
Thuốc Pharmacys Prescription Vapor Rub Gel 1; 1; 4.7 g/100g; g/100g; g/100g NDC code 72197-007. Hoạt chất Menthol, Unspecified Form; Eucalyptus Oil; Camphor (Synthetic)
Thuốc GLOBAL CARE 4OZ VAPOR RUB 1; 1; 4.7g/100g; g/100g; g/100g
Thuốc GLOBAL CARE 4OZ VAPOR RUB Ointment 1; 1; 4.7 g/100g; g/100g; g/100g NDC code 72146-008. Hoạt chất Menthol; Eucalyptus Oil; Camphor (Synthetic)
Thuốc Personal CARE 4.7; 1.25; 1.2g/100g; g/100g; g/100g
Thuốc Personal CARE Ointment 4.7; 1.25; 1.2 g/100g; g/100g; g/100g NDC code 72133-100. Hoạt chất Camphor (Synthetic); Menthol; Eucalyptus Oil