Danh sách

Thuốc Cold Sore Treatment 30; 1.3mg/g; mg/g

0
Thuốc Cold Sore Treatment Kem 30; 1.3 mg/g; mg/g NDC code 69842-408. Hoạt chất Camphor (Synthetic); Benzalkonium Chloride

Thuốc Cold Sore Treatment 30; 1.3mg/g; mg/g

0
Thuốc Cold Sore Treatment Kem 30; 1.3 mg/g; mg/g NDC code 69842-425. Hoạt chất Camphor (Synthetic); Benzalkonium Chloride

Thuốc Cold Sore Treatment 1.3; 30mg/g; mg/g

0
Thuốc Cold Sore Treatment Kem 1.3; 30 mg/g; mg/g NDC code 69842-426. Hoạt chất Benzalkonium Chloride; Camphor (Synthetic)

Thuốc Cold Sore Treatment 1.3; 30mg/g; mg/g

0
Thuốc Cold Sore Treatment Kem 1.3; 30 mg/g; mg/g NDC code 69842-427. Hoạt chất Benzalkonium Chloride; Camphor (Synthetic)

Thuốc CVS Vapor Steam 0.623g/10mL

0
Thuốc CVS Vapor Steam Dạng lỏng 0.623 g/10mL NDC code 69842-256. Hoạt chất Camphor (Synthetic)

Thuốc Ice Quake 10; 10; 3.1g/100g; g/100g; g/100g

0
Thuốc Ice Quake Kem 10; 10; 3.1 g/100g; g/100g; g/100g NDC code 69822-101. Hoạt chất Menthol; Methyl Salicylate; Camphor (Synthetic)

Thuốc HemoTreat .213; .212; .426; .025g/mL; g/mL; g/mL; g/mL

0
Thuốc HemoTreat Kem .213; .212; .426; .025 g/mL; g/mL; g/mL; g/mL NDC code 69758-325. Hoạt chất Petrolatum; Lanolin; Fat, Hard; Camphor (Synthetic)

Thuốc HemoTreat 0.025g/g

0
Thuốc HemoTreat Thuốc đặt 0.025 g/g NDC code 69758-328. Hoạt chất Camphor (Synthetic)

Thuốc HemoTreat .213; .212; .426; .025g/g; g/g; g/g; g/g

0
Thuốc HemoTreat Kem .213; .212; .426; .025 g/g; g/g; g/g; g/g NDC code 69758-322. Hoạt chất Petrolatum; Lanolin; Fat, Hard; Camphor (Synthetic)

Thuốc Campho-Phenique 10.8; 4.7g/100g; g/100g

0
Thuốc Campho-Phenique Gel 10.8; 4.7 g/100g; g/100g NDC code 69536-108. Hoạt chất Camphor (Synthetic); Phenol