Danh sách

Thuốc Campho-Phenique 10.8; 4.7g/100g; g/100g

0
Thuốc Campho-Phenique Gel 10.8; 4.7 g/100g; g/100g NDC code 69536-109. Hoạt chất Camphor (Synthetic); Phenol

Thuốc Campho-Phenique 10.8; 4.7mg/100mL; mg/100mL

0
Thuốc Campho-Phenique Dạng lỏng 10.8; 4.7 mg/100mL; mg/100mL NDC code 69536-110. Hoạt chất Camphor (Synthetic); Phenol

Thuốc Royal King Pain Relief Patch 0.13g/100g

0
Thuốc Royal King Pain Relief Patch Patch 0.13 g/100g NDC code 69412-001. Hoạt chất Camphor (Synthetic)

Thuốc Rhuli Gel .3; .3g/100g; g/100g

0
Thuốc Rhuli Gel Gel .3; .3 g/100g; g/100g NDC code 69396-031. Hoạt chất Camphor (Synthetic); Menthol

Thuốc GUTONG TIEGAO PAIN RELIEVING 248; 100mg/1; mg/1

0
Thuốc GUTONG TIEGAO PAIN RELIEVING Patch 248; 100 mg/1; mg/1 NDC code 69159-301. Hoạt chất Camphor (Synthetic); Menthol

Thuốc EXTRA STRENGTH HUA TUO PAIN RELIEVING 3.1; 2.6g/100g; g/100g

0
Thuốc EXTRA STRENGTH HUA TUO PAIN RELIEVING Plaster 3.1; 2.6 g/100g; g/100g NDC code 69070-307. Hoạt chất Camphor (Synthetic); Menthol

Thuốc E MEI SHAN MEDICATED 31; 26mg/1; mg/1

0
Thuốc E MEI SHAN MEDICATED Plaster 31; 26 mg/1; mg/1 NDC code 69070-300. Hoạt chất Camphor (Synthetic); Menthol

Thuốc TONG FENG DING PAIN RELIEF 3.1; 2.6g/100g; g/100g

0
Thuốc TONG FENG DING PAIN RELIEF Patch 3.1; 2.6 g/100g; g/100g NDC code 69070-301. Hoạt chất Camphor (Synthetic); Menthol

Thuốc Chest Rub 4.8; 1.2; 2.6kg/g; kg/g; kg/g

0
Thuốc Chest Rub Jelly 4.8; 1.2; 2.6 kg/g; kg/g; kg/g NDC code 68016-248. Hoạt chất Camphor (Synthetic); Eucalyptus Oil; Menthol

Thuốc Premier Value Vapor Steam 0.623g/10mL

0
Thuốc Premier Value Vapor Steam Dạng lỏng 0.623 g/10mL NDC code 68016-256. Hoạt chất Camphor (Synthetic)