Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Campho-Phenique 10.8; 4.7g/100g; g/100g
Thuốc Campho-Phenique Gel 10.8; 4.7 g/100g; g/100g NDC code 69536-109. Hoạt chất Camphor (Synthetic); Phenol
Thuốc Campho-Phenique 10.8; 4.7mg/100mL; mg/100mL
Thuốc Campho-Phenique Dạng lỏng 10.8; 4.7 mg/100mL; mg/100mL NDC code 69536-110. Hoạt chất Camphor (Synthetic); Phenol
Thuốc Royal King Pain Relief Patch 0.13g/100g
Thuốc Royal King Pain Relief Patch Patch 0.13 g/100g NDC code 69412-001. Hoạt chất Camphor (Synthetic)
Thuốc Rhuli Gel .3; .3g/100g; g/100g
Thuốc Rhuli Gel Gel .3; .3 g/100g; g/100g NDC code 69396-031. Hoạt chất Camphor (Synthetic); Menthol
Thuốc GUTONG TIEGAO PAIN RELIEVING 248; 100mg/1; mg/1
Thuốc GUTONG TIEGAO PAIN RELIEVING Patch 248; 100 mg/1; mg/1 NDC code 69159-301. Hoạt chất Camphor (Synthetic); Menthol
Thuốc EXTRA STRENGTH HUA TUO PAIN RELIEVING 3.1; 2.6g/100g; g/100g
Thuốc EXTRA STRENGTH HUA TUO PAIN RELIEVING Plaster 3.1; 2.6 g/100g; g/100g NDC code 69070-307. Hoạt chất Camphor (Synthetic); Menthol
Thuốc E MEI SHAN MEDICATED 31; 26mg/1; mg/1
Thuốc E MEI SHAN MEDICATED Plaster 31; 26 mg/1; mg/1 NDC code 69070-300. Hoạt chất Camphor (Synthetic); Menthol
Thuốc TONG FENG DING PAIN RELIEF 3.1; 2.6g/100g; g/100g
Thuốc TONG FENG DING PAIN RELIEF Patch 3.1; 2.6 g/100g; g/100g NDC code 69070-301. Hoạt chất Camphor (Synthetic); Menthol
Thuốc Chest Rub 4.8; 1.2; 2.6kg/g; kg/g; kg/g
Thuốc Chest Rub Jelly 4.8; 1.2; 2.6 kg/g; kg/g; kg/g NDC code 68016-248. Hoạt chất Camphor (Synthetic); Eucalyptus Oil; Menthol
Thuốc Premier Value Vapor Steam 0.623g/10mL
Thuốc Premier Value Vapor Steam Dạng lỏng 0.623 g/10mL NDC code 68016-256. Hoạt chất Camphor (Synthetic)