Danh sách

Thuốc Chest Rub 4.8; 1.2; 2.6kg/100kg; kg/100kg; kg/100kg

0
Thuốc Chest Rub Jelly 4.8; 1.2; 2.6 kg/100kg; kg/100kg; kg/100kg NDC code 67091-161. Hoạt chất Camphor (Synthetic); Eucalyptus Oil; Menthol

Thuốc Abridge Cold Sore Treatment 30; 1.3mg/g; mg/g

0
Thuốc Abridge Cold Sore Treatment Kem 30; 1.3 mg/g; mg/g NDC code 66923-407. Hoạt chất Camphor (Synthetic); Benzalkonium Chloride

Thuốc Wong To Yick 1; 1.6; 5mg/10mL; mg/10mL; mg/10mL

0
Thuốc Wong To Yick Oil 1; 1.6; 5 mg/10mL; mg/10mL; mg/10mL NDC code 66897-001. Hoạt chất Camphor (Synthetic); Menthol; Methyl Salicylate

Thuốc SANO TI AMO RELIEF AND REPAIR PAIN RELIEF 13.4; 3mg/mL; mg/mL

0
Thuốc SANO TI AMO RELIEF AND REPAIR PAIN RELIEF Kem 13.4; 3 mg/mL; mg/mL NDC code 66902-111. Hoạt chất Menthol, Unspecified Form; Camphor (Synthetic)

Thuốc Tiger Balm 11; 10mg/g; mg/g

0
Thuốc Tiger Balm Kem 11; 10 mg/g; mg/g NDC code 66761-341. Hoạt chất Camphor (Synthetic); Menthol, Unspecified Form

Thuốc Tiger Balm 150; 50; 30mg/g; mg/g; mg/g

0
Thuốc Tiger Balm Kem 150; 50; 30 mg/g; mg/g; mg/g NDC code 66761-122. Hoạt chất Methyl Salicylate; Menthol, Unspecified Form; Camphor (Synthetic)

Thuốc Tiger Balm 150; 50; 30mg/g; mg/g; mg/g

0
Thuốc Tiger Balm Kem 150; 50; 30 mg/g; mg/g; mg/g NDC code 66761-129. Hoạt chất Methyl Salicylate; Menthol, Unspecified Form; Camphor (Synthetic)

Thuốc Tiger Balm Red 110; 100mg/g; mg/g

0
Thuốc Tiger Balm Red Ointment 110; 100 mg/g; mg/g NDC code 66761-308. Hoạt chất Camphor (Synthetic); Menthol, Unspecified Form

Thuốc Tiger Balm White 110; 80mg/g; mg/g

0
Thuốc Tiger Balm White Ointment 110; 80 mg/g; mg/g NDC code 66761-309. Hoạt chất Camphor (Synthetic); Menthol, Unspecified Form

Thuốc Tiger Balm 110; 110mg/g; mg/g

0
Thuốc Tiger Balm Ointment 110; 110 mg/g; mg/g NDC code 66761-315. Hoạt chất Camphor (Synthetic); Menthol, Unspecified Form