Danh sách

Thuốc Coralite Muscle and Joint Pain Relief 0.0015g/mL

0
Thuốc Coralite Muscle and Joint Pain Relief Dạng lỏng 0.0015 g/mL NDC code 65923-161. Hoạt chất Capsaicin

Thuốc VitaCin 20; 5; .0375g/100g; g/100g; g/100g

0
Thuốc VitaCin Kem 20; 5; .0375 g/100g; g/100g; g/100g NDC code 65121-302. Hoạt chất Methyl Salicylate; Menthol; Capsaicin

Thuốc LCDO. ORLANDO RIVERA ARTHRITIS Topical Analgesic 15; 10; .05g/100g; g/100g; g/100g

0
Thuốc LCDO. ORLANDO RIVERA ARTHRITIS Topical Analgesic Kem 15; 10; .05 g/100g; g/100g; g/100g NDC code 65121-495. Hoạt chất Methyl Salicylate; Menthol; Capsaicin

Thuốc CORISIN ARTHRITIS PAIN RELIEF .025; 10g/100g; g/100g

0
Thuốc CORISIN ARTHRITIS PAIN RELIEF Gel .025; 10 g/100g; g/100g NDC code 65121-498. Hoạt chất Capsaicin; Menthol

Thuốc Reliaderm 25; 10; .035g/100g; g/100g; g/100g

0
Thuốc Reliaderm Kem 25; 10; .035 g/100g; g/100g; g/100g NDC code 65121-644. Hoạt chất Methyl Salicylate; Menthol; Capsaicin

Thuốc PainKoolers 5; .0375g/100g; g/100g

0
Thuốc PainKoolers Patch 5; .0375 g/100g; g/100g NDC code 65121-828. Hoạt chất Menthol; Capsaicin

Thuốc Moisturizing Glucosamine Brand 0.02125g/85g

0
Thuốc Moisturizing Glucosamine Brand Gel 0.02125 g/85g NDC code 64058-113. Hoạt chất Capsaicin

Thuốc Hurt Blocker Pro 0.025ug/mL

0
Thuốc Hurt Blocker Pro Kem 0.025 ug/mL NDC code 64058-352. Hoạt chất Capsaicin

Thuốc Omega 3 0.025ug/mL

0
Thuốc Omega 3 Kem 0.025 ug/mL NDC code 64058-358. Hoạt chất Capsaicin

Thuốc 2-Count HEAT PATCHES 0.025g/100g

0
Thuốc 2-Count HEAT PATCHES Patch 0.025 g/100g NDC code 63868-308. Hoạt chất Capsaicin