Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Carbinoxamine Maleate 1kg/kg
Thuốc Carbinoxamine Maleate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 50370-0006. Hoạt chất Carbinoxamine Maleate
Thuốc Carbinoxamine Maleate 1kg/kg
Thuốc Carbinoxamine Maleate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 12294-0056. Hoạt chất Carbinoxamine Maleate
Thuốc CARBINOXAMINE MALEATE 1kg/kg
Thuốc CARBINOXAMINE MALEATE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 67763-110. Hoạt chất Carbinoxamine Maleate
Thuốc Carbinoxamine Maleate 4mg/1
Thuốc Carbinoxamine Maleate Viên nén 4 mg/1 NDC code 51991-333. Hoạt chất Carbinoxamine Maleate
Thuốc Carbinoxamine Maleate 4mg/5mL
Thuốc Carbinoxamine Maleate Syrup 4 mg/5mL NDC code 51991-334. Hoạt chất Carbinoxamine Maleate
Thuốc RyVent 6mg/1
Thuốc RyVent Viên nén 6 mg/1 NDC code 15370-130. Hoạt chất Carbinoxamine Maleate
Thuốc carbinoxamine maleate 6mg/1
Thuốc carbinoxamine maleate Viên nén 6 mg/1 NDC code 46672-857. Hoạt chất Carbinoxamine Maleate
Thuốc carbinoxamine maleate 4mg/5mL
Thuốc carbinoxamine maleate Syrup 4 mg/5mL NDC code 46672-644. Hoạt chất Carbinoxamine Maleate
Thuốc carbinoxamine maleate 4mg/1
Thuốc carbinoxamine maleate Viên nén 4 mg/1 NDC code 46672-191. Hoạt chất Carbinoxamine Maleate
Thuốc Karbinal 4mg/5mL
Thuốc Karbinal Suspension, Extended Release 4 mg/5mL NDC code 23594-101. Hoạt chất Carbinoxamine Maleate