Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc TOPCARE EYE DROPS 0.5g/100mL
Thuốc TOPCARE EYE DROPS Solution/ Drops 0.5 g/100mL NDC code 36800-641. Hoạt chất Carboxymethylcellulose Sodium
Thuốc Kroger Moisturizing Lubricant 5mg/mL
Thuốc Kroger Moisturizing Lubricant Solution/ Drops 5 mg/mL NDC code 30142-412. Hoạt chất Carboxymethylcellulose Sodium
Thuốc Lubricant Eye 0.5g/100mL
Thuốc Lubricant Eye Solution/ Drops 0.5 g/100mL NDC code 30142-373. Hoạt chất Carboxymethylcellulose Sodium
Thuốc moisturizing lubricant 5mg/mL
Thuốc moisturizing lubricant Solution/ Drops 5 mg/mL NDC code 30142-338. Hoạt chất Carboxymethylcellulose Sodium
Thuốc leader lubricating plus 0.5g/100mL
Thuốc leader lubricating plus Solution/ Drops 0.5 g/100mL NDC code 70000-0352. Hoạt chất Carboxymethylcellulose Sodium
Thuốc Leader Lubricant Eye Drops 0.5g/100mL
Thuốc Leader Lubricant Eye Drops Dạng lỏng 0.5 g/100mL NDC code 70000-0012. Hoạt chất Carboxymethylcellulose Sodium
Thuốc CVS Lubricant Eye Drops 30 ct 0.5g/100mL
Thuốc CVS Lubricant Eye Drops 30 ct Dạng lỏng 0.5 g/100mL NDC code 69842-993. Hoạt chất Carboxymethylcellulose Sodium
Thuốc CVS Lubricant Eye Drops 0.5g/100mL
Thuốc CVS Lubricant Eye Drops Dạng lỏng 0.5 g/100mL NDC code 69842-804. Hoạt chất Carboxymethylcellulose Sodium
Thuốc Refresh Tears Lubricant 5mg/mL
Thuốc Refresh Tears Lubricant Solution/ Drops 5 mg/mL NDC code 67751-130. Hoạt chất Carboxymethylcellulose Sodium
Thuốc Restore Plus Single Vial 5mg/mL
Thuốc Restore Plus Single Vial Solution/ Drops 5 mg/mL NDC code 65923-657. Hoạt chất Carboxymethylcellulose Sodium