Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Pecan Pollen 0.1g/mL
Thuốc Pecan Pollen Dung dịch 0.1 g/mL NDC code 22840-3431. Hoạt chất Carya Illinoinensis Pollen
Thuốc HICKORY/ PECAN MIX .05; .05g/mL; g/mL
Thuốc HICKORY/ PECAN MIX Tiêm , Dung dịch .05; .05 g/mL; g/mL NDC code 0268-8028. Hoạt chất Carya Ovata Pollen; Carya Illinoinensis Pollen
Thuốc HICKORY PECAN MIX .1; .1g/mL; g/mL
Thuốc HICKORY PECAN MIX Tiêm , Dung dịch .1; .1 g/mL; g/mL NDC code 0268-8029. Hoạt chất Carya Ovata Pollen; Carya Illinoinensis Pollen
Thuốc CENTER-AL – CARYA ILLINOINENSIS POLLEN 10000[PNU]/mL
Thuốc CENTER-AL - CARYA ILLINOINENSIS POLLEN Injection, Suspension 10000 [PNU]/mL NDC code 0268-0137. Hoạt chất Carya Illinoinensis Pollen
Thuốc Pecan Pollen 0.05g/mL
Thuốc Pecan Pollen Tiêm 0.05 g/mL NDC code 49643-444. Hoạt chất Carya Illinoinensis Pollen
Thuốc Hickory-Pecan Pollen Mix .025; .025g/mL; g/mL
Thuốc Hickory-Pecan Pollen Mix Dung dịch .025; .025 g/mL; g/mL NDC code 22840-9801. Hoạt chất Carya Ovata Pollen; Carya Illinoinensis Pollen
Thuốc Hickory-Pecan Pollen Mix 10000; 10000[PNU]/mL; [PNU]/mL
Thuốc Hickory-Pecan Pollen Mix Dung dịch 10000; 10000 [PNU]/mL; [PNU]/mL NDC code 22840-9802. Hoạt chất Carya Ovata Pollen; Carya Illinoinensis Pollen
Thuốc Central Eastern 4 Tree Pollen Mix .025; .025; .025; .025g/mL; g/mL; g/mL; g/mL
Thuốc Central Eastern 4 Tree Pollen Mix Dung dịch .025; .025; .025; .025 g/mL; g/mL; g/mL; g/mL NDC code 22840-9494. Hoạt chất Carya Illinoinensis Pollen; Quercus Virginiana Pollen; Ulmus Americana Pollen; Acer Negundo Pollen
Thuốc Central Eastern 4 Tree Pollen Mix .00025; .00025; .00025; .00025g/mL; g/mL; g/mL; g/mL
Thuốc Central Eastern 4 Tree Pollen Mix Dung dịch .00025; .00025; .00025; .00025 g/mL; g/mL; g/mL; g/mL NDC code 22840-9466. Hoạt chất Carya Illinoinensis Pollen; Quercus Virginiana Pollen; Ulmus Americana Pollen; Acer Negundo Pollen
Thuốc Central Eastern 4 Tree Pollen Mix .0125; .0125; .0125; .0125g/mL; g/mL; g/mL; g/mL
Thuốc Central Eastern 4 Tree Pollen Mix Dung dịch .0125; .0125; .0125; .0125 g/mL; g/mL; g/mL; g/mL NDC code 22840-9468. Hoạt chất Carya Illinoinensis Pollen; Quercus Virginiana Pollen; Ulmus Americana Pollen; Acer Negundo Pollen