Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Caspofungin acetate 1kg/kg
Thuốc Caspofungin acetate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 14474-037. Hoạt chất Caspofungin Acetate
Thuốc CASPOFUNGIN ACETATE 1kg/kg
Thuốc CASPOFUNGIN ACETATE Injection, Powder, Lyophilized, For Solution 1 kg/kg NDC code 69806-0092. Hoạt chất Caspofungin Acetate
Thuốc Caspofungin Acetate 1kg/kg
Thuốc Caspofungin Acetate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 69766-064. Hoạt chất Caspofungin Acetate
Thuốc CASPOFUNGIN ACETATE 1kg/kg
Thuốc CASPOFUNGIN ACETATE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 65727-054. Hoạt chất Caspofungin Acetate
Thuốc Caspofungin Acetate 500g/500g
Thuốc Caspofungin Acetate Dạng bột 500 g/500g NDC code 57884-0030. Hoạt chất Caspofungin Acetate
Thuốc caspofungin acetate 50kg/50kg
Thuốc caspofungin acetate Dạng bột 50 kg/50kg NDC code 52076-6230. Hoạt chất Caspofungin Acetate
Thuốc CASPOFUNGIN ACETATE 5mg/mL
Thuốc CASPOFUNGIN ACETATE Injection, Powder, Lyophilized, For Solution 5 mg/mL NDC code 0781-3421. Hoạt chất Caspofungin Acetate
Thuốc CASPOFUNGIN ACETATE 7mg/mL
Thuốc CASPOFUNGIN ACETATE Injection, Powder, Lyophilized, For Solution 7 mg/mL NDC code 0781-3423. Hoạt chất Caspofungin Acetate
Thuốc CANCIDAS 5mg/mL
Thuốc CANCIDAS Injection, Powder, Lyophilized, For Solution 5 mg/mL NDC code 0006-3822. Hoạt chất Caspofungin Acetate
Thuốc CANCIDAS 7mg/mL
Thuốc CANCIDAS Injection, Powder, Lyophilized, For Solution 7 mg/mL NDC code 0006-3823. Hoạt chất Caspofungin Acetate