Danh sách

Thuốc Cefadroxil 50kg/50kg

0
Thuốc Cefadroxil Dạng bột 50 kg/50kg NDC code 65862-359. Hoạt chất Cefadroxil

Thuốc Cefadroxil 500mg/1

0
Thuốc Cefadroxil Viên con nhộng 500 mg/1 NDC code 65862-085. Hoạt chất Cefadroxil

Thuốc Cefadroxil Monohydrate 25kg/25kg

0
Thuốc Cefadroxil Monohydrate Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 61303-111. Hoạt chất Cefadroxil

Thuốc Cefadroxil Monohydrate 25kg/25kg

0
Thuốc Cefadroxil Monohydrate Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 61303-715. Hoạt chất Cefadroxil

Thuốc Cefadroxil Monohydrate 1kg/kg

0
Thuốc Cefadroxil Monohydrate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 52946-0903. Hoạt chất Cefadroxil

Thuốc Cefadroxil 500mg/1

0
Thuốc Cefadroxil Viên con nhộng 500 mg/1 NDC code 57237-096. Hoạt chất Cefadroxil

Thuốc Cefadroxil 250mg/5mL

0
Thuốc Cefadroxil Powder, For Suspension 250 mg/5mL NDC code 57237-097. Hoạt chất Cefadroxil

Thuốc Cefadroxil 500mg/5mL

0
Thuốc Cefadroxil Powder, For Suspension 500 mg/5mL NDC code 57237-098. Hoạt chất Cefadroxil

Thuốc Cefadroxil 500mg/1

0
Thuốc Cefadroxil Viên con nhộng 500 mg/1 NDC code 55289-589. Hoạt chất Cefadroxil

Thuốc Cefadroxil 500mg/1

0
Thuốc Cefadroxil Viên con nhộng 500 mg/1 NDC code 16714-388. Hoạt chất Cefadroxil