Danh sách

Thuốc Cefazolin Sodium Lyophilized 1kg/kg

0
Thuốc Cefazolin Sodium Lyophilized Dạng bột 1 kg/kg NDC code 52946-0801. Hoạt chất Cefazolin Sodium

Thuốc sterile cefazolin sodium 1kg/kg

0
Thuốc sterile cefazolin sodium Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51810-001. Hoạt chất Cefazolin Sodium

Thuốc Cefazolin 1g/1

0
Thuốc Cefazolin Injection, Powder, For Solution 1 g/1 NDC code 60505-6142. Hoạt chất Cefazolin Sodium

Thuốc Cefazolin 10g/1

0
Thuốc Cefazolin Injection, Powder, For Solution 10 g/1 NDC code 60505-6143. Hoạt chất Cefazolin Sodium

Thuốc CEFAZOLIN 225mg/mL

0
Thuốc CEFAZOLIN Injection, Powder, For Solution 225 mg/mL NDC code 52584-923. Hoạt chất Cefazolin Sodium

Thuốc CEFAZOLIN 1g/1

0
Thuốc CEFAZOLIN Injection, Powder, For Solution 1 g/1 NDC code 52584-087. Hoạt chất Cefazolin Sodium

Thuốc Cefazolin 500mg/2.2mL

0
Thuốc Cefazolin Injection, Powder, For Solution 500 mg/2.2mL NDC code 52584-100. Hoạt chất Cefazolin Sodium

Thuốc Cefazolin 1g/3mL

0
Thuốc Cefazolin Injection, Powder, For Solution 1 g/3mL NDC code 52584-023. Hoạt chất Cefazolin Sodium

Thuốc Cefazolin 500mg/1

0
Thuốc Cefazolin Injection, Powder, For Solution 500 mg/1 NDC code 0781-3450. Hoạt chất Cefazolin Sodium

Thuốc Cefazolin 1g/1

0
Thuốc Cefazolin Injection, Powder, For Solution 1 g/1 NDC code 0781-3451. Hoạt chất Cefazolin Sodium