Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Cefazolin 10g/1
Thuốc Cefazolin Injection, Powder, For Solution 10 g/1 NDC code 0781-3452. Hoạt chất Cefazolin Sodium
Thuốc Cefazolin 1g/1
Thuốc Cefazolin Injection, Powder, For Solution 1 g/1 NDC code 0409-2585. Hoạt chất Cefazolin Sodium
Thuốc Cefazolin 2g/100mL
Thuốc Cefazolin Tiêm , Dung dịch 2 g/100mL NDC code 0338-3508. Hoạt chất Cefazolin Sodium
Thuốc Cefazolin 1g/50mL
Thuốc Cefazolin Tiêm , Dung dịch 1 g/50mL NDC code 0338-3503. Hoạt chất Cefazolin Sodium
Thuốc Cefazolin Sodium 1g/50mL
Thuốc Cefazolin Sodium Dung dịch 1 g/50mL NDC code 0264-3103. Hoạt chất Cefazolin Sodium
Thuốc Cefazolin Sodium 2g/50mL
Thuốc Cefazolin Sodium Dung dịch 2 g/50mL NDC code 0264-3105. Hoạt chất Cefazolin Sodium
Thuốc Cefazolin 10g/1
Thuốc Cefazolin Injection, Powder, For Solution 10 g/1 NDC code 0143-9983. Hoạt chất Cefazolin Sodium
Thuốc Cefazolin 330mg/mL
Thuốc Cefazolin Injection, Powder, For Solution 330 mg/mL NDC code 0143-9924. Hoạt chất Cefazolin Sodium
Thuốc Cefazolin 225mg/mL
Thuốc Cefazolin Injection, Powder, For Solution 225 mg/mL NDC code 0143-9923. Hoạt chất Cefazolin Sodium
Thuốc Cefazolin 20g/1
Thuốc Cefazolin Injection, Powder, For Solution 20 g/1 NDC code 0143-9665. Hoạt chất Cefazolin Sodium