Danh sách

Thuốc Cefdinir 125mg/5mL

0
Thuốc Cefdinir Powder, For Suspension 125 mg/5mL NDC code 0093-4136. Hoạt chất Cefdinir Monohydrate

Thuốc Cefdinir 250mg/5mL

0
Thuốc Cefdinir Powder, For Suspension 250 mg/5mL NDC code 0093-4137. Hoạt chất Cefdinir Monohydrate

Thuốc Cefdinir 250mg/5mL

0
Thuốc Cefdinir Powder, For Suspension 250 mg/5mL NDC code 70518-2076. Hoạt chất Cefdinir Monohydrate

Thuốc Cefdinir 300mg/1

0
Thuốc Cefdinir Viên con nhộng 300 mg/1 NDC code 68788-9760. Hoạt chất Cefdinir Monohydrate

Thuốc Cefdinir 250mg/5mL

0
Thuốc Cefdinir Powder, For Suspension 250 mg/5mL NDC code 68788-6840. Hoạt chất Cefdinir Monohydrate

Thuốc Cefdinir 250mg/5mL

0
Thuốc Cefdinir Powder, For Suspension 250 mg/5mL NDC code 68071-4236. Hoạt chất Cefdinir Monohydrate

Thuốc Cefdinir 125mg/5mL

0
Thuốc Cefdinir Powder, For Suspension 125 mg/5mL NDC code 68071-3393. Hoạt chất Cefdinir Monohydrate

Thuốc Cefdinir 250mg/5mL

0
Thuốc Cefdinir Powder, For Suspension 250 mg/5mL NDC code 68071-3295. Hoạt chất Cefdinir Monohydrate

Thuốc Cefdinir 125mg/5mL

0
Thuốc Cefdinir Powder, For Suspension 125 mg/5mL NDC code 68071-3156. Hoạt chất Cefdinir Monohydrate

Thuốc Cefdinir 300mg/1

0
Thuốc Cefdinir Viên con nhộng 300 mg/1 NDC code 68071-3032. Hoạt chất Cefdinir Monohydrate