Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Cefepime 1g/g
Thuốc Cefepime Dạng bột 1 g/g NDC code 10402-003. Hoạt chất Cefepime Hydrochloride
Thuốc Cefepime Hydrochloride 5kg/5kg
Thuốc Cefepime Hydrochloride Dạng bột 5 kg/5kg NDC code 63785-113. Hoạt chất Cefepime Hydrochloride
Thuốc Cefepime Hydrochloride Oral Grade 1kg/kg
Thuốc Cefepime Hydrochloride Oral Grade Dạng bột 1 kg/kg NDC code 52946-0837. Hoạt chất Cefepime Hydrochloride
Thuốc CEFEPIME 1kg/kg
Thuốc CEFEPIME Dạng bột 1 kg/kg NDC code 52946-0919. Hoạt chất Cefepime Hydrochloride
Thuốc sterile cefepime dihydrochloride with arginine 1kg/kg
Thuốc sterile cefepime dihydrochloride with arginine Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51810-007. Hoạt chất Cefepime Hydrochloride
Thuốc Cefepime 1g/1
Thuốc Cefepime Injection, Powder, For Solution 1 g/1 NDC code 60505-6144. Hoạt chất Cefepime Hydrochloride
Thuốc Cefepime 2g/1
Thuốc Cefepime Injection, Powder, For Solution 2 g/1 NDC code 60505-6145. Hoạt chất Cefepime Hydrochloride
Thuốc Cefepime 1g/1
Thuốc Cefepime Injection, Powder, For Solution 1 g/1 NDC code 60505-6146. Hoạt chất Cefepime Hydrochloride
Thuốc Cefepime 2g/1
Thuốc Cefepime Injection, Powder, For Solution 2 g/1 NDC code 60505-6147. Hoạt chất Cefepime Hydrochloride
Thuốc Cefepime 1g/50mL
Thuốc Cefepime Tiêm , Dung dịch 1 g/50mL NDC code 0338-1301. Hoạt chất Cefepime Hydrochloride