Danh sách

Thuốc Cefepime 1g/g

0
Thuốc Cefepime Dạng bột 1 g/g NDC code 10402-003. Hoạt chất Cefepime Hydrochloride

Thuốc Cefepime Hydrochloride 5kg/5kg

0
Thuốc Cefepime Hydrochloride Dạng bột 5 kg/5kg NDC code 63785-113. Hoạt chất Cefepime Hydrochloride

Thuốc Cefepime Hydrochloride Oral Grade 1kg/kg

0
Thuốc Cefepime Hydrochloride Oral Grade Dạng bột 1 kg/kg NDC code 52946-0837. Hoạt chất Cefepime Hydrochloride

Thuốc CEFEPIME 1kg/kg

0
Thuốc CEFEPIME Dạng bột 1 kg/kg NDC code 52946-0919. Hoạt chất Cefepime Hydrochloride

Thuốc sterile cefepime dihydrochloride with arginine 1kg/kg

0
Thuốc sterile cefepime dihydrochloride with arginine Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51810-007. Hoạt chất Cefepime Hydrochloride

Thuốc Cefepime 1g/1

0
Thuốc Cefepime Injection, Powder, For Solution 1 g/1 NDC code 60505-6144. Hoạt chất Cefepime Hydrochloride

Thuốc Cefepime 2g/1

0
Thuốc Cefepime Injection, Powder, For Solution 2 g/1 NDC code 60505-6145. Hoạt chất Cefepime Hydrochloride

Thuốc Cefepime 1g/1

0
Thuốc Cefepime Injection, Powder, For Solution 1 g/1 NDC code 60505-6146. Hoạt chất Cefepime Hydrochloride

Thuốc Cefepime 2g/1

0
Thuốc Cefepime Injection, Powder, For Solution 2 g/1 NDC code 60505-6147. Hoạt chất Cefepime Hydrochloride

Thuốc Cefepime 1g/50mL

0
Thuốc Cefepime Tiêm , Dung dịch 1 g/50mL NDC code 0338-1301. Hoạt chất Cefepime Hydrochloride