Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Cefoxitin Sodium 1kg/kg
Thuốc Cefoxitin Sodium Dạng bột 1 kg/kg NDC code 52946-0828. Hoạt chất Cefoxitin Sodium
Thuốc Cefoxitin Sodium 1kg/kg
Thuốc Cefoxitin Sodium Dạng bột 1 kg/kg NDC code 52946-0828. Hoạt chất Cefoxitin Sodium
Thuốc Cefoxitin and Dextrose 1g/50mL
Thuốc Cefoxitin and Dextrose Tiêm , Dung dịch 1 g/50mL NDC code 0264-3123. Hoạt chất Cefoxitin Sodium
Thuốc Cefoxitin and Dextrose 2g/50mL
Thuốc Cefoxitin and Dextrose Tiêm , Dung dịch 2 g/50mL NDC code 0264-3125. Hoạt chất Cefoxitin Sodium
Thuốc Cefoxitin 2g/1
Thuốc Cefoxitin Injection, Powder, For Solution 2 g/1 NDC code 0143-9877. Hoạt chất Cefoxitin Sodium
Thuốc Cefoxitin 1g/1
Thuốc Cefoxitin Injection, Powder, For Solution 1 g/1 NDC code 0143-9878. Hoạt chất Cefoxitin Sodium
Thuốc Cefoxitin 1g/1
Thuốc Cefoxitin Injection, Powder, For Solution 1 g/1 NDC code 44567-245. Hoạt chất Cefoxitin Sodium
Thuốc Cefoxitin 1g/1
Thuốc Cefoxitin Injection, Powder, For Solution 1 g/1 NDC code 44567-245. Hoạt chất Cefoxitin Sodium
Thuốc Cefoxitin 2g/1
Thuốc Cefoxitin Injection, Powder, For Solution 2 g/1 NDC code 44567-246. Hoạt chất Cefoxitin Sodium
Thuốc Cefoxitin 2g/1
Thuốc Cefoxitin Injection, Powder, For Solution 2 g/1 NDC code 44567-246. Hoạt chất Cefoxitin Sodium