Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc CEFTRIAXONE SODIUM 1kg/kg
Thuốc CEFTRIAXONE SODIUM Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51065-004. Hoạt chất Ceftriaxone Sodium
Thuốc Ceftriaxone Sodium 1kg/kg
Thuốc Ceftriaxone Sodium Dạng bột 1 kg/kg NDC code 38779-2383. Hoạt chất Ceftriaxone Sodium
Thuốc Ceftriaxone Sodium Non Sterile 1kg/kg
Thuốc Ceftriaxone Sodium Non Sterile Dạng bột 1 kg/kg NDC code 52946-0920. Hoạt chất Ceftriaxone Sodium
Thuốc Ceftriaxone Sodium Sterile Bulk 1kg/kg
Thuốc Ceftriaxone Sodium Sterile Bulk Dạng bột 1 kg/kg NDC code 52946-0827. Hoạt chất Ceftriaxone Sodium
Thuốc Ceftriaxone Sodium Sterile 100 grams 1kg/kg
Thuốc Ceftriaxone Sodium Sterile 100 grams Dạng bột 1 kg/kg NDC code 52946-0835. Hoạt chất Ceftriaxone Sodium
Thuốc sterile ceftriaxone sodium 1kg/kg
Thuốc sterile ceftriaxone sodium Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51810-002. Hoạt chất Ceftriaxone Sodium
Thuốc Ceftriaxone Sodium 500mg/1
Thuốc Ceftriaxone Sodium Injection, Powder, For Solution 500 mg/1 NDC code 60505-6152. Hoạt chất Ceftriaxone Sodium
Thuốc Ceftriaxone Sodium 1g/1
Thuốc Ceftriaxone Sodium Injection, Powder, For Solution 1 g/1 NDC code 60505-6148. Hoạt chất Ceftriaxone Sodium
Thuốc Ceftriaxone Sodium 2g/1
Thuốc Ceftriaxone Sodium Injection, Powder, For Solution 2 g/1 NDC code 60505-6149. Hoạt chất Ceftriaxone Sodium
Thuốc Ceftriaxone Sodium 10g/1
Thuốc Ceftriaxone Sodium Injection, Powder, For Solution 10 g/1 NDC code 60505-6150. Hoạt chất Ceftriaxone Sodium