Danh sách

Thuốc Cephalexin 50kg/50kg

0
Thuốc Cephalexin Dạng bột 50 kg/50kg NDC code 65862-338. Hoạt chất Cephalexin

Thuốc Cephalexin 250mg/1

0
Thuốc Cephalexin Viên con nhộng 250 mg/1 NDC code 65862-018. Hoạt chất Cephalexin

Thuốc Cephalexin 500mg/1

0
Thuốc Cephalexin Viên con nhộng 500 mg/1 NDC code 65862-019. Hoạt chất Cephalexin

Thuốc Cefalexin Monohydrate 25kg/25kg

0
Thuốc Cefalexin Monohydrate Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 61303-007. Hoạt chất Cephalexin

Thuốc Cefalexin Monohydrate 25kg/25kg

0
Thuốc Cefalexin Monohydrate Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 61303-808. Hoạt chất Cephalexin

Thuốc Cephalexin 50kg/50kg

0
Thuốc Cephalexin Dạng bột 50 kg/50kg NDC code 59651-230. Hoạt chất Cephalexin

Thuốc Cephalexin Monohydrate 1kg/kg

0
Thuốc Cephalexin Monohydrate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 52946-0906. Hoạt chất Cephalexin

Thuốc Cephalexin 250mg/5mL

0
Thuốc Cephalexin Powder, For Suspension 250 mg/5mL NDC code 63187-205. Hoạt chất Cephalexin

Thuốc Cephalexin 500mg/1

0
Thuốc Cephalexin Viên con nhộng 500 mg/1 NDC code 63187-046. Hoạt chất Cephalexin

Thuốc CEPHALEXIN ORAL SUSP 250mg/5mL

0
Thuốc CEPHALEXIN ORAL SUSP Powder, For Suspension 250 mg/5mL NDC code 61919-798. Hoạt chất Cephalexin