Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Cetylpyridinium Chloride 1g/g
Thuốc Cetylpyridinium Chloride Dạng bột 1 g/g NDC code 49452-1890. Hoạt chất Cetylpyridinium Chloride
Thuốc Cetylpyridinium Chloride 1kg/kg
Thuốc Cetylpyridinium Chloride Dạng bột 1 kg/kg NDC code 25119-0256. Hoạt chất Cetylpyridinium Chloride
Thuốc Cetylpyridinium Chloride Monohydrate 50kg/50kg
Thuốc Cetylpyridinium Chloride Monohydrate Dạng bột 50 kg/50kg NDC code 25441-6060. Hoạt chất Cetylpyridinium Chloride
Thuốc Aurora Alcohol Free Clean Mint 0.7mg/mL
Thuốc Aurora Alcohol Free Clean Mint Mouthwash 0.7 mg/mL NDC code 63148-553. Hoạt chất Cetylpyridinium Chloride
Thuốc Shopko Alcohol Free Multi Action 0.7mg/mL
Thuốc Shopko Alcohol Free Multi Action Mouthwash 0.7 mg/mL NDC code 63148-010. Hoạt chất Cetylpyridinium Chloride
Thuốc ACTISEP 2; .5; .1g/100mL; g/100mL; g/100mL
Thuốc ACTISEP Dung dịch 2; .5; .1 g/100mL; g/100mL; g/100mL NDC code 63102-106. Hoạt chất Benzocaine; Menthol, Unspecified Form; Cetylpyridinium Chloride
Thuốc ACTISEP 2; .5; .1g/100mL; g/100mL; g/100mL
Thuốc ACTISEP Spray 2; .5; .1 g/100mL; g/100mL; g/100mL NDC code 63102-107. Hoạt chất Benzocaine; Menthol, Unspecified Form; Cetylpyridinium Chloride
Thuốc Maximuim Strength 1mg/100mL
Thuốc Maximuim Strength Rinse 1 mg/100mL NDC code 59779-289. Hoạt chất Cetylpyridinium Chloride
Thuốc CVS Antiseptic 0.7mg/mL
Thuốc CVS Antiseptic Rinse 0.7 mg/mL NDC code 59779-299. Hoạt chất Cetylpyridinium Chloride
Thuốc Zestymint Antiseptic 0.7mg/mL
Thuốc Zestymint Antiseptic Mouthwash 0.7 mg/mL NDC code 56062-299. Hoạt chất Cetylpyridinium Chloride