Danh sách

Thuốc Health 0.7mg/mL

0
Thuốc Health Mouthwash 0.7 mg/mL NDC code 55910-299. Hoạt chất Cetylpyridinium Chloride

Thuốc Antiseptic 0.7mg/mL

0
Thuốc Antiseptic Rinse 0.7 mg/mL NDC code 55319-299. Hoạt chất Cetylpyridinium Chloride

Thuốc Family Wellness 0.07g/100mL

0
Thuốc Family Wellness Rinse 0.07 g/100mL NDC code 55319-234. Hoạt chất Cetylpyridinium Chloride

Thuốc Health 0.7mg/mL

0
Thuốc Health Mouthwash 0.7 mg/mL NDC code 55316-942. Hoạt chất Cetylpyridinium Chloride

Thuốc Antiseptic 0.7mg/mL

0
Thuốc Antiseptic Rinse 0.7 mg/mL NDC code 55301-299. Hoạt chất Cetylpyridinium Chloride

Thuốc Alcohol Free Antiseptic 0.07mg/100L

0
Thuốc Alcohol Free Antiseptic Rinse 0.07 mg/100L NDC code 53942-223. Hoạt chất Cetylpyridinium Chloride

Thuốc Antispetic 0.7mg/mL

0
Thuốc Antispetic Dạng lỏng 0.7 mg/mL NDC code 53942-299. Hoạt chất Cetylpyridinium Chloride

Thuốc Antiseptic Oral Rinse 0.5mg/mL

0
Thuốc Antiseptic Oral Rinse Mouthwash 0.5 mg/mL NDC code 53462-175. Hoạt chất Cetylpyridinium Chloride

Thuốc Antiplaque solution 0.5mg/mL

0
Thuốc Antiplaque solution Mouthwash 0.5 mg/mL NDC code 53462-275. Hoạt chất Cetylpyridinium Chloride

Thuốc Corinz 0.5mg/mL

0
Thuốc Corinz Rinse 0.5 mg/mL NDC code 53462-375. Hoạt chất Cetylpyridinium Chloride