Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc DuoCare Clinical Oral Rinse 1mg/mL
Thuốc DuoCare Clinical Oral Rinse Mouthwash 1 mg/mL NDC code 53329-030. Hoạt chất Cetylpyridinium Chloride
Thuốc G.U.M .5; .21g/100g; g/100g
Thuốc G.U.M Paste .5; .21 g/100g; g/100g NDC code 53050-002. Hoạt chất Cetylpyridinium Chloride; Sodium Fluoride
Thuốc Mouthwash 0.07g/100g
Thuốc Mouthwash Rinse 0.07 g/100g NDC code 51414-105. Hoạt chất Cetylpyridinium Chloride
Thuốc Antiseptic 0.7mg/mL
Thuốc Antiseptic Rinse 0.7 mg/mL NDC code 50804-299. Hoạt chất Cetylpyridinium Chloride
Thuốc Mint 0.7mg/mL
Thuốc Mint Mouthwash 0.7 mg/mL NDC code 21130-299. Hoạt chất Cetylpyridinium Chloride
Thuốc Alcohol Free Antiseptic 0.7mg/mL
Thuốc Alcohol Free Antiseptic Mouthwash 0.7 mg/mL NDC code 11822-5761. Hoạt chất Cetylpyridinium Chloride
Thuốc Antiseptic 0.7mg/mL
Thuốc Antiseptic Mouthwash 0.7 mg/mL NDC code 11673-299. Hoạt chất Cetylpyridinium Chloride
Thuốc Antiseptic 0.07kg/100L
Thuốc Antiseptic Rinse 0.07 kg/100L NDC code 0869-0299. Hoạt chất Cetylpyridinium Chloride
Thuốc Health 0.7mg/mL
Thuốc Health Mouthwash 0.7 mg/mL NDC code 0363-0099. Hoạt chất Cetylpyridinium Chloride
Thuốc Antiseptic 0.7mg/mL
Thuốc Antiseptic Rinse 0.7 mg/mL NDC code 49035-299. Hoạt chất Cetylpyridinium Chloride