Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc CHLORDIAZEPOXIDE HYDROCHLORIDE 1kg/kg
Thuốc CHLORDIAZEPOXIDE HYDROCHLORIDE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 48087-4401. Hoạt chất Chlordiazepoxide Hydrochloride
Thuốc CHLORDIAZEPOXIDE HYDROCHLORIDE 1kg/kg
Thuốc CHLORDIAZEPOXIDE HYDROCHLORIDE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 48087-0129. Hoạt chất Chlordiazepoxide Hydrochloride
Thuốc Chlordiazepoxide Hydrochloride 1kg/kg
Thuốc Chlordiazepoxide Hydrochloride Dạng bột 1 kg/kg NDC code 12828-0004. Hoạt chất Chlordiazepoxide Hydrochloride
Thuốc CHLORDIAZEPOXIDE 25mg/1
Thuốc CHLORDIAZEPOXIDE Capsule, Gelatin Coated 25 mg/1 NDC code 61919-593. Hoạt chất Chlordiazepoxide Hydrochloride
Thuốc Chlordiazepoxide Hydrochloride 5mg/1
Thuốc Chlordiazepoxide Hydrochloride Capsule, Gelatin Coated 5 mg/1 NDC code 60429-554. Hoạt chất Chlordiazepoxide Hydrochloride
Thuốc Chlordiazepoxide Hydrochloride 10mg/1
Thuốc Chlordiazepoxide Hydrochloride Capsule, Gelatin Coated 10 mg/1 NDC code 60429-555. Hoạt chất Chlordiazepoxide Hydrochloride
Thuốc Chlordiazepoxide Hydrochloride 25mg/1
Thuốc Chlordiazepoxide Hydrochloride Capsule, Gelatin Coated 25 mg/1 NDC code 60429-556. Hoạt chất Chlordiazepoxide Hydrochloride
Thuốc Chlordiazepoxide Hydrochloride 25mg/1
Thuốc Chlordiazepoxide Hydrochloride Viên con nhộng 25 mg/1 NDC code 58118-1590. Hoạt chất Chlordiazepoxide Hydrochloride
Thuốc Chlordiazepoxide Hydrochloride 10mg/1
Thuốc Chlordiazepoxide Hydrochloride Viên con nhộng 10 mg/1 NDC code 58118-1033. Hoạt chất Chlordiazepoxide Hydrochloride
Thuốc Chlordiazepoxide Hydrochloride 25mg/1
Thuốc Chlordiazepoxide Hydrochloride Viên con nhộng 25 mg/1 NDC code 55154-5652. Hoạt chất Chlordiazepoxide Hydrochloride