Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Chlordiazepoxide Hydrochloride and Clidinium Bromide 5; 2.5mg/1; mg/1
Thuốc Chlordiazepoxide Hydrochloride and Clidinium Bromide Viên con nhộng 5; 2.5 mg/1; mg/1 NDC code 51293-607. Hoạt chất Chlordiazepoxide Hydrochloride; Clidinium Bromide
Thuốc Chlordiazepoxide Hydrochloride 5mg/1
Thuốc Chlordiazepoxide Hydrochloride Viên con nhộng 5 mg/1 NDC code 51079-374. Hoạt chất Chlordiazepoxide Hydrochloride
Thuốc Chlordiazepoxide Hydrochloride 10mg/1
Thuốc Chlordiazepoxide Hydrochloride Viên con nhộng 10 mg/1 NDC code 51079-375. Hoạt chất Chlordiazepoxide Hydrochloride
Thuốc Chlordiazepoxide Hydrochloride 25mg/1
Thuốc Chlordiazepoxide Hydrochloride Viên con nhộng 25 mg/1 NDC code 51079-141. Hoạt chất Chlordiazepoxide Hydrochloride
Thuốc Chlordiazepoxide Hydrochloride 5mg/1
Thuốc Chlordiazepoxide Hydrochloride Viên con nhộng 5 mg/1 NDC code 0555-0158. Hoạt chất Chlordiazepoxide Hydrochloride
Thuốc Chlordiazepoxide Hydrochloride 25mg/1
Thuốc Chlordiazepoxide Hydrochloride Viên con nhộng 25 mg/1 NDC code 0555-0159. Hoạt chất Chlordiazepoxide Hydrochloride
Thuốc Chlordiazepoxide Hydrochloride 10mg/1
Thuốc Chlordiazepoxide Hydrochloride Viên con nhộng 10 mg/1 NDC code 0555-0033. Hoạt chất Chlordiazepoxide Hydrochloride
Thuốc Librax 5; 2.5mg/1; mg/1
Thuốc Librax Viên con nhộng 5; 2.5 mg/1; mg/1 NDC code 0187-4100. Hoạt chất Chlordiazepoxide Hydrochloride; Clidinium Bromide
Thuốc Chlordiazepoxide Hydrochloride/Clidinium Bromide 5; 2.5mg/1; mg/1
Thuốc Chlordiazepoxide Hydrochloride/Clidinium Bromide Viên con nhộng 5; 2.5 mg/1; mg/1 NDC code 50090-0131. Hoạt chất Chlordiazepoxide Hydrochloride; Clidinium Bromide
Thuốc Chlordiazepoxide Hydrochloride 5mg/1
Thuốc Chlordiazepoxide Hydrochloride Capsule, Gelatin Coated 5 mg/1 NDC code 43547-251. Hoạt chất Chlordiazepoxide Hydrochloride