Danh sách

Thuốc CHOLESTYRAMINE 90kg/90kg

0
Thuốc CHOLESTYRAMINE Dạng bột 90 kg/90kg NDC code 51927-4962. Hoạt chất Cholestyramine

Thuốc Cholestyramine Resin 1g/g

0
Thuốc Cholestyramine Resin Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-0684. Hoạt chất Cholestyramine

Thuốc Cholestyramine 4g/9g

0
Thuốc Cholestyramine Powder, For Suspension 4 g/9g NDC code 62559-620. Hoạt chất Cholestyramine

Thuốc Cholestyramine 4g/9g

0
Thuốc Cholestyramine Powder, For Suspension 4 g/9g NDC code 0245-0536. Hoạt chất Cholestyramine

Thuốc Prevalite 4g/5.5g

0
Thuốc Prevalite Powder, For Suspension 4 g/5.5g NDC code 0245-0036. Hoạt chất Cholestyramine

Thuốc cholestyramine light 4g/5.7g

0
Thuốc cholestyramine light Powder, For Suspension 4 g/5.7g NDC code 0185-0939. Hoạt chất Cholestyramine

Thuốc Cholestyramine 4g/9g

0
Thuốc Cholestyramine Powder, For Suspension 4 g/9g NDC code 0185-0940. Hoạt chất Cholestyramine

Thuốc QUESTRAN 4g/9g

0
Thuốc QUESTRAN Powder, For Suspension 4 g/9g NDC code 49884-936. Hoạt chất Cholestyramine

Thuốc QUESTRAN 4g/5g

0
Thuốc QUESTRAN Powder, For Suspension 4 g/5g NDC code 49884-937. Hoạt chất Cholestyramine

Thuốc Cholestyramine 4g/9g

0
Thuốc Cholestyramine Powder, For Suspension 4 g/9g NDC code 49884-465. Hoạt chất Cholestyramine