Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc CHOLESTYRAMINE 90kg/90kg
Thuốc CHOLESTYRAMINE Dạng bột 90 kg/90kg NDC code 51927-4962. Hoạt chất Cholestyramine
Thuốc Cholestyramine Resin 1g/g
Thuốc Cholestyramine Resin Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-0684. Hoạt chất Cholestyramine
Thuốc Cholestyramine 4g/9g
Thuốc Cholestyramine Powder, For Suspension 4 g/9g NDC code 62559-620. Hoạt chất Cholestyramine
Thuốc Cholestyramine 4g/9g
Thuốc Cholestyramine Powder, For Suspension 4 g/9g NDC code 0245-0536. Hoạt chất Cholestyramine
Thuốc Prevalite 4g/5.5g
Thuốc Prevalite Powder, For Suspension 4 g/5.5g NDC code 0245-0036. Hoạt chất Cholestyramine
Thuốc cholestyramine light 4g/5.7g
Thuốc cholestyramine light Powder, For Suspension 4 g/5.7g NDC code 0185-0939. Hoạt chất Cholestyramine
Thuốc Cholestyramine 4g/9g
Thuốc Cholestyramine Powder, For Suspension 4 g/9g NDC code 0185-0940. Hoạt chất Cholestyramine
Thuốc QUESTRAN 4g/9g
Thuốc QUESTRAN Powder, For Suspension 4 g/9g NDC code 49884-936. Hoạt chất Cholestyramine
Thuốc QUESTRAN 4g/5g
Thuốc QUESTRAN Powder, For Suspension 4 g/5g NDC code 49884-937. Hoạt chất Cholestyramine
Thuốc Cholestyramine 4g/9g
Thuốc Cholestyramine Powder, For Suspension 4 g/9g NDC code 49884-465. Hoạt chất Cholestyramine