Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc cisatracurium besylate 2mg/mL
Thuốc cisatracurium besylate Tiêm 2 mg/mL NDC code 0781-9037. Hoạt chất Cisatracurium Besylate
Thuốc cisatracurium besylate 2mg/mL
Thuốc cisatracurium besylate Tiêm 2 mg/mL NDC code 0781-9038. Hoạt chất Cisatracurium Besylate
Thuốc cisatracurium besylate 10mg/mL
Thuốc cisatracurium besylate Tiêm 10 mg/mL NDC code 0781-9039. Hoạt chất Cisatracurium Besylate
Thuốc cisatracurium besylate 2mg/mL
Thuốc cisatracurium besylate Tiêm 2 mg/mL NDC code 0781-3152. Hoạt chất Cisatracurium Besylate
Thuốc cisatracurium besylate 10mg/mL
Thuốc cisatracurium besylate Tiêm 10 mg/mL NDC code 0781-3153. Hoạt chất Cisatracurium Besylate
Thuốc cisatracurium besylate 2mg/mL
Thuốc cisatracurium besylate Tiêm 2 mg/mL NDC code 0781-3150. Hoạt chất Cisatracurium Besylate
Thuốc Cisatracurium Besylate 10mg/5mL
Thuốc Cisatracurium Besylate Tiêm 10 mg/5mL NDC code 0703-2033. Hoạt chất Cisatracurium Besylate
Thuốc Cisatracurium Besylate 200mg/20mL
Thuốc Cisatracurium Besylate Tiêm 200 mg/20mL NDC code 0703-2045. Hoạt chất Cisatracurium Besylate
Thuốc Cisatracurium Besylate 20mg/10mL
Thuốc Cisatracurium Besylate Tiêm 20 mg/10mL NDC code 0703-2056. Hoạt chất Cisatracurium Besylate
Thuốc Cisatracurium Besylate 10mg/mL
Thuốc Cisatracurium Besylate Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 0409-1103. Hoạt chất Cisatracurium Besylate