Danh sách

Thuốc Nimbex 2mg/mL

0
Thuốc Nimbex Tiêm 2 mg/mL NDC code 0074-4380. Hoạt chất Cisatracurium Besylate

Thuốc Nimbex 2mg/mL

0
Thuốc Nimbex Tiêm 2 mg/mL NDC code 0074-4380. Hoạt chất Cisatracurium Besylate

Thuốc Nimbex 2mg/mL

0
Thuốc Nimbex Tiêm 2 mg/mL NDC code 0074-4380. Hoạt chất Cisatracurium Besylate

Thuốc Nimbex 10mg/mL

0
Thuốc Nimbex Tiêm 10 mg/mL NDC code 0074-4382. Hoạt chất Cisatracurium Besylate

Thuốc Nimbex 10mg/mL

0
Thuốc Nimbex Tiêm 10 mg/mL NDC code 0074-4382. Hoạt chất Cisatracurium Besylate

Thuốc Nimbex 10mg/mL

0
Thuốc Nimbex Tiêm 10 mg/mL NDC code 0074-4382. Hoạt chất Cisatracurium Besylate

Thuốc Nimbex 2mg/mL

0
Thuốc Nimbex Tiêm 2 mg/mL NDC code 0074-4378. Hoạt chất Cisatracurium Besylate

Thuốc Nimbex 2mg/mL

0
Thuốc Nimbex Tiêm 2 mg/mL NDC code 0074-4378. Hoạt chất Cisatracurium Besylate

Thuốc Nimbex 2mg/mL

0
Thuốc Nimbex Tiêm 2 mg/mL NDC code 0074-4378. Hoạt chất Cisatracurium Besylate

Thuốc cisatracurium besylate 2mg/mL

0
Thuốc cisatracurium besylate Tiêm 2 mg/mL NDC code 72785-0008. Hoạt chất Cisatracurium Besylate