Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc CISplatin 1mg/mL
Thuốc CISplatin Tiêm 1 mg/mL NDC code 0143-9505. Hoạt chất Cisplatin
Thuốc CISplatin 1mg/mL
Thuốc CISplatin Tiêm 1 mg/mL NDC code 0143-9504. Hoạt chất Cisplatin
Thuốc Cisplatin 100mg/100mL
Thuốc Cisplatin Tiêm , Dung dịch 100 mg/100mL NDC code 47781-610. Hoạt chất Cisplatin
Thuốc Cisplatin 50mg/50mL
Thuốc Cisplatin Tiêm , Dung dịch 50 mg/50mL NDC code 47781-609. Hoạt chất Cisplatin
Thuốc CISplatin 1mg/mL
Thuốc CISplatin Tiêm , Dung dịch 1 mg/mL NDC code 44567-511. Hoạt chất Cisplatin
Thuốc Cisplatin 1mg/mL
Thuốc Cisplatin Injection, Powder, Lyophilized, For Solution 1 mg/mL NDC code 44567-530. Hoạt chất Cisplatin
Thuốc CISplatin 1mg/mL
Thuốc CISplatin Tiêm , Dung dịch 1 mg/mL NDC code 44567-509. Hoạt chất Cisplatin
Thuốc CISplatin 1mg/mL
Thuốc CISplatin Tiêm , Dung dịch 1 mg/mL NDC code 44567-510. Hoạt chất Cisplatin
Thuốc Cisplatin 1mg/mL
Thuốc Cisplatin Tiêm , Dung dịch 1 mg/mL NDC code 70860-206. Hoạt chất Cisplatin
Thuốc CISPLATIN 1mg/mL
Thuốc CISPLATIN Tiêm , Dung dịch 1 mg/mL NDC code 68083-162. Hoạt chất Cisplatin