Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc CLAVULANATE POTASSIUM 0.5kg/kg
Thuốc CLAVULANATE POTASSIUM Dạng bột 0.5 kg/kg NDC code 42677-104. Hoạt chất Clavulanate Potassium
Thuốc CLAVULANATE POTASSIUM 0.5kg/kg
Thuốc CLAVULANATE POTASSIUM Dạng bột 0.5 kg/kg NDC code 42677-105. Hoạt chất Clavulanate Potassium
Thuốc CLAVULANATE POTASSIUM 1kg/kg
Thuốc CLAVULANATE POTASSIUM Dạng bột 1 kg/kg NDC code 39390-0043. Hoạt chất Clavulanate Potassium
Thuốc CLAVULANATE POTASSIUM 1kg/kg
Thuốc CLAVULANATE POTASSIUM Dạng bột 1 kg/kg NDC code 39390-0044. Hoạt chất Clavulanate Potassium
Thuốc Amoxicillin and Clavulanate Potassium 875; 125mg/1; mg/1
Thuốc Amoxicillin and Clavulanate Potassium Viên nén, Bao phin 875; 125 mg/1; mg/1 NDC code 65862-503. Hoạt chất Amoxicillin; Clavulanate Potassium
Thuốc Amoxicillin and Clavulanate Potassium 250; 125mg/1; mg/1
Thuốc Amoxicillin and Clavulanate Potassium Viên nén, Bao phin 250; 125 mg/1; mg/1 NDC code 65862-501. Hoạt chất Amoxicillin; Clavulanate Potassium
Thuốc Amoxicillin and Clavulanate Potassium 500; 125mg/1; mg/1
Thuốc Amoxicillin and Clavulanate Potassium Viên nén, Bao phin 500; 125 mg/1; mg/1 NDC code 65862-502. Hoạt chất Amoxicillin; Clavulanate Potassium
Thuốc CLAVULANATE POTASSIUM 0.5kg/kg
Thuốc CLAVULANATE POTASSIUM Dạng bột 0.5 kg/kg NDC code 52972-0033. Hoạt chất Clavulanate Potassium
Thuốc CLAVULANATE POTASSIUM 0.5kg/kg
Thuốc CLAVULANATE POTASSIUM Dạng bột 0.5 kg/kg NDC code 52972-0034. Hoạt chất Clavulanate Potassium
Thuốc CLAVULANATE POTASSIUM 1kg/kg
Thuốc CLAVULANATE POTASSIUM Dạng bột 1 kg/kg NDC code 52972-0031. Hoạt chất Clavulanate Potassium