Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Clidinium Bromide 1kg/kg
Thuốc Clidinium Bromide Dạng bột 1 kg/kg NDC code 17337-0014. Hoạt chất Clidinium Bromide
Thuốc Clidinium Bromide 1kg/kg
Thuốc Clidinium Bromide Dạng bột 1 kg/kg NDC code 14501-0034. Hoạt chất Clidinium Bromide
Thuốc CLIDINIUM BROMIDE 25kg/25kg
Thuốc CLIDINIUM BROMIDE Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 51927-2486. Hoạt chất Clidinium Bromide
Thuốc Chlordiazepoxide Hydrochloride and Clidinium Bromide 5; 2.5mg/1; mg/1
Thuốc Chlordiazepoxide Hydrochloride and Clidinium Bromide Viên con nhộng 5; 2.5 mg/1; mg/1 NDC code 51293-607. Hoạt chất Chlordiazepoxide Hydrochloride; Clidinium Bromide
Thuốc Librax 5; 2.5mg/1; mg/1
Thuốc Librax Viên con nhộng 5; 2.5 mg/1; mg/1 NDC code 0187-4100. Hoạt chất Chlordiazepoxide Hydrochloride; Clidinium Bromide
Thuốc Chlordiazepoxide Hydrochloride/Clidinium Bromide 5; 2.5mg/1; mg/1
Thuốc Chlordiazepoxide Hydrochloride/Clidinium Bromide Viên con nhộng 5; 2.5 mg/1; mg/1 NDC code 50090-0131. Hoạt chất Chlordiazepoxide Hydrochloride; Clidinium Bromide
Thuốc Chlordiazepoxide Hydrochloride/Clidinium Bromide 5; 2.5mg/1; mg/1
Thuốc Chlordiazepoxide Hydrochloride/Clidinium Bromide Viên con nhộng 5; 2.5 mg/1; mg/1 NDC code 76439-302. Hoạt chất Chlordiazepoxide Hydrochloride; Clidinium Bromide
Thuốc Chlordiazepoxide Hydrochloride and Clidinium Bromide 5; 2.5mg/1; mg/1
Thuốc Chlordiazepoxide Hydrochloride and Clidinium Bromide Capsule, Gelatin Coated 5; 2.5 mg/1; mg/1 NDC code 71186-006. Hoạt chất Chlordiazepoxide Hydrochloride; Clidinium Bromide