Danh sách

Thuốc CLINDAMYCIN 150mg/mL

0
Thuốc CLINDAMYCIN Tiêm , Dung dịch 150 mg/mL NDC code 52584-814. Hoạt chất Clindamycin

Thuốc CLINDAMYCIN 150mg/mL

0
Thuốc CLINDAMYCIN Tiêm , Dung dịch 150 mg/mL NDC code 52584-815. Hoạt chất Clindamycin

Thuốc CLINDAMYCIN 150mg/mL

0
Thuốc CLINDAMYCIN Tiêm , Dung dịch 150 mg/mL NDC code 52584-816. Hoạt chất Clindamycin

Thuốc Clindamycin in 5 Percent Dextrose 6mg/mL

0
Thuốc Clindamycin in 5 Percent Dextrose Tiêm , Dung dịch 6 mg/mL NDC code 0781-9220. Hoạt chất Clindamycin

Thuốc Clindamycin in 5 Percent Dextrose 12mg/mL

0
Thuốc Clindamycin in 5 Percent Dextrose Tiêm , Dung dịch 12 mg/mL NDC code 0781-9221. Hoạt chất Clindamycin

Thuốc Clindamycin in 5 Percent Dextrose 18mg/mL

0
Thuốc Clindamycin in 5 Percent Dextrose Tiêm , Dung dịch 18 mg/mL NDC code 0781-9222. Hoạt chất Clindamycin

Thuốc Clindamycin in 5 Percent Dextrose 18mg/mL

0
Thuốc Clindamycin in 5 Percent Dextrose Tiêm , Dung dịch 18 mg/mL NDC code 0781-3290. Hoạt chất Clindamycin

Thuốc Clindamycin in 5 Percent Dextrose 6mg/mL

0
Thuốc Clindamycin in 5 Percent Dextrose Tiêm , Dung dịch 6 mg/mL NDC code 0781-3288. Hoạt chất Clindamycin

Thuốc Clindamycin in 5 Percent Dextrose 12mg/mL

0
Thuốc Clindamycin in 5 Percent Dextrose Tiêm , Dung dịch 12 mg/mL NDC code 0781-3289. Hoạt chất Clindamycin

Thuốc Clindamycin 150mg/mL

0
Thuốc Clindamycin Tiêm , Dung dịch 150 mg/mL NDC code 71872-7168. Hoạt chất Clindamycin