Danh sách

Thuốc CLINDAMYCIN HYDROCHLORIDE 1kg/kg

0
Thuốc CLINDAMYCIN HYDROCHLORIDE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 67321-002. Hoạt chất Clindamycin Hydrochloride

Thuốc CLINDAMYCIN HYDROCHLORIDE 1kg/kg

0
Thuốc CLINDAMYCIN HYDROCHLORIDE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 67321-301. Hoạt chất Clindamycin Hydrochloride

Thuốc clindamycin hydrochloride 75mg/1

0
Thuốc clindamycin hydrochloride Viên con nhộng 75 mg/1 NDC code 66406-0233. Hoạt chất Clindamycin Hydrochloride

Thuốc clindamycin hydrochloride 150mg/1

0
Thuốc clindamycin hydrochloride Viên con nhộng 150 mg/1 NDC code 66406-0234. Hoạt chất Clindamycin Hydrochloride

Thuốc clindamycin hydrochloride 25mg/1

0
Thuốc clindamycin hydrochloride Viên con nhộng 25 mg/1 NDC code 66406-0232. Hoạt chất Clindamycin Hydrochloride

Thuốc Clindamycin Hydrochloride 150mg/1

0
Thuốc Clindamycin Hydrochloride Viên con nhộng 150 mg/1 NDC code 65862-185. Hoạt chất Clindamycin Hydrochloride

Thuốc Clindamycin Hydrochloride 300mg/1

0
Thuốc Clindamycin Hydrochloride Viên con nhộng 300 mg/1 NDC code 65862-186. Hoạt chất Clindamycin Hydrochloride

Thuốc Clindamycin Hydrochloride 1kg/kg

0
Thuốc Clindamycin Hydrochloride Dạng bột 1 kg/kg NDC code 65841-139. Hoạt chất Clindamycin Hydrochloride

Thuốc Clindamycin Hydrochloride 1g/g

0
Thuốc Clindamycin Hydrochloride Dạng bột 1 g/g NDC code 62991-1034. Hoạt chất Clindamycin Hydrochloride

Thuốc CLINDAMYCIN HYDROCHLORIDE 1kg/kg

0
Thuốc CLINDAMYCIN HYDROCHLORIDE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 58598-0002. Hoạt chất Clindamycin Hydrochloride