Danh sách

Thuốc CLINDAMYCIN HYDROCHLORIDE 1kg/kg

0
Thuốc CLINDAMYCIN HYDROCHLORIDE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 58598-0015. Hoạt chất Clindamycin Hydrochloride

Thuốc Clindamycin Hydrochloride 1kg/kg

0
Thuốc Clindamycin Hydrochloride Dạng bột 1 kg/kg NDC code 52946-0602. Hoạt chất Clindamycin Hydrochloride

Thuốc CLINDAMYCIN HYDROCHLORIDE MONOHYDRATE 1kg/kg

0
Thuốc CLINDAMYCIN HYDROCHLORIDE MONOHYDRATE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-2222. Hoạt chất Clindamycin Hydrochloride

Thuốc Clindamycin HCl 1g/g

0
Thuốc Clindamycin HCl Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-0394. Hoạt chất Clindamycin Hydrochloride

Thuốc Clindamycin hydrochloride 150mg/1

0
Thuốc Clindamycin hydrochloride Viên con nhộng 150 mg/1 NDC code 63187-247. Hoạt chất Clindamycin Hydrochloride

Thuốc Clindamycin hydrochloride 300mg/1

0
Thuốc Clindamycin hydrochloride Viên con nhộng 300 mg/1 NDC code 63187-141. Hoạt chất Clindamycin Hydrochloride

Thuốc Clindamycin Hydrochloride 300mg/1

0
Thuốc Clindamycin Hydrochloride Viên con nhộng 300 mg/1 NDC code 63187-127. Hoạt chất Clindamycin Hydrochloride

Thuốc CLINDAMYCIN HYDROCHLORIDE 300mg/1

0
Thuốc CLINDAMYCIN HYDROCHLORIDE Viên con nhộng 300 mg/1 NDC code 61919-441. Hoạt chất Clindamycin Hydrochloride

Thuốc CLINDAMYCIN HYDROCHLORIDE 150mg/1

0
Thuốc CLINDAMYCIN HYDROCHLORIDE Viên con nhộng 150 mg/1 NDC code 61919-310. Hoạt chất Clindamycin Hydrochloride

Thuốc CLINDAMYCIN HYDROCHLORIDE 150mg/1

0
Thuốc CLINDAMYCIN HYDROCHLORIDE Viên con nhộng 150 mg/1 NDC code 61919-057. Hoạt chất Clindamycin Hydrochloride