Danh sách

Thuốc Cleocin Phosphate (0009-6582) (Standalone) 150mg/mL

0
Thuốc Cleocin Phosphate (0009-6582) (Standalone) Tiêm , Dung dịch 150 mg/mL NDC code 0009-6582. Hoạt chất Clindamycin Phosphate

Thuốc Cleocin Phosphate 12mg/mL

0
Thuốc Cleocin Phosphate Tiêm , Dung dịch 12 mg/mL NDC code 0009-6780. Hoạt chất Clindamycin Phosphate

Thuốc Cleocin Phosphate 6mg/mL

0
Thuốc Cleocin Phosphate Tiêm , Dung dịch 6 mg/mL NDC code 0009-3470. Hoạt chất Clindamycin Phosphate

Thuốc Cleocin Phosphate 150mg/mL

0
Thuốc Cleocin Phosphate Tiêm , Dung dịch 150 mg/mL NDC code 0009-4073. Hoạt chất Clindamycin Phosphate

Thuốc Cleocin Phosphate 150mg/mL

0
Thuốc Cleocin Phosphate Tiêm , Dung dịch 150 mg/mL NDC code 0009-5095. Hoạt chất Clindamycin Phosphate

Thuốc Cleocin T 10mg/mL

0
Thuốc Cleocin T Lotion 10 mg/mL NDC code 0009-3329. Hoạt chất Clindamycin Phosphate

Thuốc Cleocin T 10mg/g

0
Thuốc Cleocin T Gel 10 mg/g NDC code 0009-3331. Hoạt chất Clindamycin Phosphate

Thuốc Cleocin Phosphate 12mg/mL

0
Thuốc Cleocin Phosphate Tiêm , Dung dịch 12 mg/mL NDC code 0009-3375. Hoạt chất Clindamycin Phosphate

Thuốc Cleocin Phosphate 6mg/mL

0
Thuốc Cleocin Phosphate Tiêm , Dung dịch 6 mg/mL NDC code 0009-3381. Hoạt chất Clindamycin Phosphate

Thuốc Cleocin Phosphate 18mg/mL

0
Thuốc Cleocin Phosphate Tiêm , Dung dịch 18 mg/mL NDC code 0009-3382. Hoạt chất Clindamycin Phosphate