Danh sách

Thuốc Cleocin Phosphate 150mg/mL

0
Thuốc Cleocin Phosphate Tiêm , Dung dịch 150 mg/mL NDC code 0009-0775. Hoạt chất Clindamycin Phosphate

Thuốc Cleocin Phosphate 150mg/mL

0
Thuốc Cleocin Phosphate Tiêm , Dung dịch 150 mg/mL NDC code 0009-0302. Hoạt chất Clindamycin Phosphate

Thuốc Clindamycin Phosphate 10mg/mL

0
Thuốc Clindamycin Phosphate Dung dịch 10 mg/mL NDC code 50090-3086. Hoạt chất Clindamycin Phosphate

Thuốc Clindamycin Phosphate 10mg/mL

0
Thuốc Clindamycin Phosphate Dung dịch 10 mg/mL NDC code 50090-2611. Hoạt chất Clindamycin Phosphate

Thuốc Clindamycin Phosphate 20mg/g

0
Thuốc Clindamycin Phosphate Kem 20 mg/g NDC code 50090-1383. Hoạt chất Clindamycin Phosphate

Thuốc clindamycin phosphate 10mg/g

0
Thuốc clindamycin phosphate Gel 10 mg/g NDC code 50090-0768. Hoạt chất Clindamycin Phosphate

Thuốc Clindamycin 150mg/mL

0
Thuốc Clindamycin Injection, Solution, Concentrate 150 mg/mL NDC code 47781-459. Hoạt chất Clindamycin Phosphate

Thuốc Clindamycin 150mg/mL

0
Thuốc Clindamycin Injection, Solution, Concentrate 150 mg/mL NDC code 47781-460. Hoạt chất Clindamycin Phosphate

Thuốc Clindamycin 150mg/mL

0
Thuốc Clindamycin Injection, Solution, Concentrate 150 mg/mL NDC code 47781-461. Hoạt chất Clindamycin Phosphate

Thuốc Clindamycin 150mg/mL

0
Thuốc Clindamycin Injection, Solution, Concentrate 150 mg/mL NDC code 47781-465. Hoạt chất Clindamycin Phosphate