Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Clopidogrel Bisulfate 1kg/kg
Thuốc Clopidogrel Bisulfate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 50379-0015. Hoạt chất Clopidogrel Bisulfate
Thuốc Clopidogrel Bisulfate 1kg/kg
Thuốc Clopidogrel Bisulfate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 50370-0040. Hoạt chất Clopidogrel Bisulfate
Thuốc Clopidogrel Bisulfate 25kg/25kg
Thuốc Clopidogrel Bisulfate Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 42765-004. Hoạt chất Clopidogrel Bisulfate
Thuốc Clopidogrel Bisulfate Form I 10kg/10kg
Thuốc Clopidogrel Bisulfate Form I Dạng bột 10 kg/10kg NDC code 22365-005. Hoạt chất Clopidogrel Bisulfate
Thuốc Clopidogrel Bisulfate Form II 25kg/25kg
Thuốc Clopidogrel Bisulfate Form II Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 22365-006. Hoạt chất Clopidogrel Bisulfate
Thuốc Clopidogrel Bisulfate 1kg/kg
Thuốc Clopidogrel Bisulfate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 14501-0026. Hoạt chất Clopidogrel Bisulfate
Thuốc Clopidogrel Bisulfate 1kg/kg
Thuốc Clopidogrel Bisulfate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 12666-0019. Hoạt chất Clopidogrel Bisulfate
Thuốc Clopidogrel Bisulfate 2kg/2kg
Thuốc Clopidogrel Bisulfate Dạng bột 2 kg/2kg NDC code 77777-109. Hoạt chất Clopidogrel Bisulfate
Thuốc Clopidogrel Bisulfate 100g/100g
Thuốc Clopidogrel Bisulfate Dạng bột 100 g/100g NDC code 75839-296. Hoạt chất Clopidogrel Bisulfate
Thuốc CLOPIDOGREL BISULFATE 1g/g
Thuốc CLOPIDOGREL BISULFATE Dạng bột 1 g/g NDC code 72969-015. Hoạt chất Clopidogrel Bisulfate