Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Clopidogrel Bisulfate 1kg/kg
Thuốc Clopidogrel Bisulfate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 72640-009. Hoạt chất Clopidogrel Bisulfate
Thuốc Clopidogrel Bisulfate 1g/g
Thuốc Clopidogrel Bisulfate Dạng bột 1 g/g NDC code 71052-296. Hoạt chất Clopidogrel Bisulfate
Thuốc Clopidogrel Bisulfate 1kg/kg
Thuốc Clopidogrel Bisulfate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 68166-005. Hoạt chất Clopidogrel Bisulfate
Thuốc Clopidogrel Bisulfate 1kg/kg
Thuốc Clopidogrel Bisulfate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 66577-037. Hoạt chất Clopidogrel Bisulfate
Thuốc Clopidogrel 1kg/kg
Thuốc Clopidogrel Dạng bột 1 kg/kg NDC code 65977-0037. Hoạt chất Clopidogrel Bisulfate
Thuốc Clopidogrel Bisulfate 75mg/1
Thuốc Clopidogrel Bisulfate Viên nén, Bao phin 75 mg/1 NDC code 65862-357. Hoạt chất Clopidogrel Bisulfate
Thuốc Clopidogrel Bisulfate 50kg/50kg
Thuốc Clopidogrel Bisulfate Dạng bột 50 kg/50kg NDC code 65862-372. Hoạt chất Clopidogrel Bisulfate
Thuốc CLOPIDOGREL BISULFATE 1kg/kg
Thuốc CLOPIDOGREL BISULFATE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 65015-788. Hoạt chất Clopidogrel Bisulfate
Thuốc Clopidogrel Bisulfate 1kg/kg
Thuốc Clopidogrel Bisulfate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 64220-103. Hoạt chất Clopidogrel Bisulfate
Thuốc Clopidogrel Bisulfate 25kg/25kg
Thuốc Clopidogrel Bisulfate Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 63310-2440. Hoạt chất Clopidogrel Bisulfate