Danh sách

Thuốc Clostridium Difficile 1[hp_M]/mL

0
Thuốc Clostridium Difficile Dạng lỏng 1 [hp_M]/mL NDC code 43742-1380. Hoạt chất Clostridium Difficile

Thuốc Clostridium Difficile 10[hp_M]/mL

0
Thuốc Clostridium Difficile Dạng lỏng 10 [hp_M]/mL NDC code 43742-1395. Hoạt chất Clostridium Difficile

Thuốc Clostridium Difficile 1[hp_M]/mL

0
Thuốc Clostridium Difficile Dạng lỏng 1 [hp_M]/mL NDC code 43742-0978. Hoạt chất Clostridium Difficile

Thuốc Clostridium Difficle 10M 10[hp_M]/mL

0
Thuốc Clostridium Difficle 10M Dạng lỏng 10 [hp_M]/mL NDC code 43742-0979. Hoạt chất Clostridium Difficile

Thuốc Clostridium Difficile 20[hp_X]/mL

0
Thuốc Clostridium Difficile Dạng lỏng 20 [hp_X]/mL NDC code 43742-0439. Hoạt chất Clostridium Difficile

Thuốc Clostridium Difficile 30[hp_X]/mL

0
Thuốc Clostridium Difficile Dạng lỏng 30 [hp_X]/mL NDC code 43742-0440. Hoạt chất Clostridium Difficile

Thuốc Clostridium Difficile 60[hp_X]/mL

0
Thuốc Clostridium Difficile Dạng lỏng 60 [hp_X]/mL NDC code 43742-0441. Hoạt chất Clostridium Difficile

Thuốc Clostridium Difficile 90[hp_X]/mL

0
Thuốc Clostridium Difficile Dạng lỏng 90 [hp_X]/mL NDC code 43742-0442. Hoạt chất Clostridium Difficile

Thuốc Clostridium Difficile 120[hp_X]/mL

0
Thuốc Clostridium Difficile Dạng lỏng 120 [hp_X]/mL NDC code 43742-0443. Hoạt chất Clostridium Difficile

Thuốc Clostridium Difficile 150[hp_X]/mL

0
Thuốc Clostridium Difficile Dạng lỏng 150 [hp_X]/mL NDC code 43742-0444. Hoạt chất Clostridium Difficile