Danh sách

Thuốc Terrasil Tinea Treatment 1g/100g

0
Thuốc Terrasil Tinea Treatment Ointment 1 g/100g NDC code 24909-104. Hoạt chất Clotrimazole

Thuốc Terrasil Anti-Fungal Treatment 1g/100g

0
Thuốc Terrasil Anti-Fungal Treatment Ointment 1 g/100g NDC code 24909-106. Hoạt chất Clotrimazole

Thuốc Terrasil Foot and Nail Anti-Fungal 1g/100g

0
Thuốc Terrasil Foot and Nail Anti-Fungal Ointment 1 g/100g NDC code 24909-126. Hoạt chất Clotrimazole

Thuốc HUA TUO XIAN GAO 1mg/100g

0
Thuốc HUA TUO XIAN GAO Ointment 1 mg/100g NDC code 76182-001. Hoạt chất Clotrimazole

Thuốc Anti-Fungal Cream 1g/100g

0
Thuốc Anti-Fungal Cream Kem 1 g/100g NDC code 73538-001. Hoạt chất Clotrimazole

Thuốc Clotrimazole Topical Solution USP, 1% 10mg/mL

0
Thuốc Clotrimazole Topical Solution USP, 1% Dung dịch 10 mg/mL NDC code 72641-001. Hoạt chất Clotrimazole

Thuốc Clotrimazole 1g/100g

0
Thuốc Clotrimazole Kem 1 g/100g NDC code 72103-524. Hoạt chất Clotrimazole

Thuốc Jock Itch 1g/100g

0
Thuốc Jock Itch Kem 1 g/100g NDC code 72103-525. Hoạt chất Clotrimazole

Thuốc Ringworm 1g/100g

0
Thuốc Ringworm Kem 1 g/100g NDC code 72103-526. Hoạt chất Clotrimazole

Thuốc Athletes Foot 1g/100g

0
Thuốc Athletes Foot Kem 1 g/100g NDC code 72103-527. Hoạt chất Clotrimazole