Danh sách

Thuốc Clotrimazole and Betamethasone Dipropionate 10; .5mg/g; mg/g

0
Thuốc Clotrimazole and Betamethasone Dipropionate Kem 10; .5 mg/g; mg/g NDC code 70518-1249. Hoạt chất Clotrimazole; Betamethasone Dipropionate

Thuốc Clotrimazole and Betamethasone Dipropionate 10; .5mg/g; mg/g

0
Thuốc Clotrimazole and Betamethasone Dipropionate Kem 10; .5 mg/g; mg/g NDC code 70518-0339. Hoạt chất Clotrimazole; Betamethasone Dipropionate

Thuốc Major Clotrimazole 10mg/g

0
Thuốc Major Clotrimazole Kem 10 mg/g NDC code 70518-0207. Hoạt chất Clotrimazole

Thuốc CLOTRIMAZOLE ANTIFUNGAL 10mg/g

0
Thuốc CLOTRIMAZOLE ANTIFUNGAL Kem 10 mg/g NDC code 70403-925. Hoạt chất Clotrimazole

Thuốc LEADER ATHLETES FOOT CLOTRIMAZOLE 0.01g/g

0
Thuốc LEADER ATHLETES FOOT CLOTRIMAZOLE Kem 0.01 g/g NDC code 70000-0542. Hoạt chất Clotrimazole

Thuốc Athletes Foot 10mg/g

0
Thuốc Athletes Foot Kem 10 mg/g NDC code 70000-0493. Hoạt chất Clotrimazole

Thuốc Clotrimazole 1g/mL

0
Thuốc Clotrimazole Dung dịch 1 g/mL NDC code 69848-001. Hoạt chất Clotrimazole

Thuốc CVS Clotrimazole 10mg/mL

0
Thuốc CVS Clotrimazole Dung dịch 10 mg/mL NDC code 69842-866. Hoạt chất Clotrimazole

Thuốc CVS Pharmacy 2g/100g

0
Thuốc CVS Pharmacy Kem 2 g/100g NDC code 69842-062. Hoạt chất Clotrimazole

Thuốc Akin Anti-Fungal 10mg/mL

0
Thuốc Akin Anti-Fungal Dung dịch 10 mg/mL NDC code 69822-254. Hoạt chất Clotrimazole