Danh sách

Thuốc Dermatin 0.01g/g

0
Thuốc Dermatin Kem 0.01 g/g NDC code 54473-096. Hoạt chất Clotrimazole

Thuốc Clotrimazole 1g/100g

0
Thuốc Clotrimazole Kem 1 g/100g NDC code 53943-990. Hoạt chất Clotrimazole

Thuốc Clotrimazole and Betamethasone Dipropionate 10; .5mg/g; mg/g

0
Thuốc Clotrimazole and Betamethasone Dipropionate Kem 10; .5 mg/g; mg/g NDC code 53002-9740. Hoạt chất Clotrimazole; Betamethasone Dipropionate

Thuốc Clotrimazole and Betamethasone Dipropionate 10; .5mg/g; mg/g

0
Thuốc Clotrimazole and Betamethasone Dipropionate Kem 10; .5 mg/g; mg/g NDC code 53002-9741. Hoạt chất Clotrimazole; Betamethasone Dipropionate

Thuốc Clotrimazole Topical Solution USP, 1% 10mg/mL

0
Thuốc Clotrimazole Topical Solution USP, 1% Dung dịch 10 mg/mL NDC code 52817-800. Hoạt chất Clotrimazole

Thuốc Fungicure 10mg/mL

0
Thuốc Fungicure Dạng lỏng 10 mg/mL NDC code 52389-600. Hoạt chất Clotrimazole

Thuốc Fungicure Manicure Pedicure Liquid Gel 10mg/g

0
Thuốc Fungicure Manicure Pedicure Liquid Gel Gel 10 mg/g NDC code 52389-647. Hoạt chất Clotrimazole

Thuốc Fungicure Liquid Gel 10mg/g

0
Thuốc Fungicure Liquid Gel Gel 10 mg/g NDC code 52389-733. Hoạt chất Clotrimazole

Thuốc Botanimedix TineaRX Antifungal Drying Emulsion 0.01kg/kg

0
Thuốc Botanimedix TineaRX Antifungal Drying Emulsion Kem 0.01 kg/kg NDC code 52261-5801. Hoạt chất Clotrimazole

Thuốc Forticept Antifungal Cooling 10g/1000g

0
Thuốc Forticept Antifungal Cooling Dạng lỏng 10 g/1000g NDC code 52261-0502. Hoạt chất Clotrimazole