Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Coal Tar Solution 1g/g
Thuốc Coal Tar Solution Dạng lỏng 1 g/g NDC code 51552-0114. Hoạt chất Coal Tar
Thuốc Coal Tar 1kg/L
Thuốc Coal Tar Dạng lỏng 1 kg/L NDC code 49452-2172. Hoạt chất Coal Tar
Thuốc Coal Tar 204kg/204kg
Thuốc Coal Tar Dạng lỏng 204 kg/204kg NDC code 47551-020. Hoạt chất Coal Tar
Thuốc Coal Tar Topical Solution 1g/g
Thuốc Coal Tar Topical Solution Dạng lỏng 1 g/g NDC code 38779-0610. Hoạt chất Coal Tar
Thuốc Coal Tar 200mg/mL
Thuốc Coal Tar Dạng lỏng 200 mg/mL NDC code 0395-0617. Hoạt chất Coal Tar
Thuốc COAL TAR 80g/L
Thuốc COAL TAR Dung dịch 80 g/L NDC code 66798-350. Hoạt chất Coal Tar
Thuốc Oxipor 10mg/mL
Thuốc Oxipor Lotion 10 mg/mL NDC code 63029-585. Hoạt chất Coal Tar
Thuốc Therapeutic Plus 25mg/mL
Thuốc Therapeutic Plus Dầu gội 25 mg/mL NDC code 59779-826. Hoạt chất Coal Tar
Thuốc Therapeutic 1.02mg/mL
Thuốc Therapeutic Dầu gội 1.02 mg/mL NDC code 59779-850. Hoạt chất Coal Tar
Thuốc Therapeutic 10.2mg/mL
Thuốc Therapeutic Dầu gội 10.2 mg/mL NDC code 59779-497. Hoạt chất Coal Tar