Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Cyclobenzaprine Hydrochloride 30mg/1
Thuốc Cyclobenzaprine Hydrochloride Capsule, Extended Release 30 mg/1 NDC code 0115-1437. Hoạt chất Cyclobenzaprine Hydrochloride
Thuốc Cyclobenzaprine Hydrochloride 15mg/1
Thuốc Cyclobenzaprine Hydrochloride Capsule, Extended Release 15 mg/1 NDC code 0093-1920. Hoạt chất Cyclobenzaprine Hydrochloride
Thuốc Cyclobenzaprine Hydrochloride 30mg/1
Thuốc Cyclobenzaprine Hydrochloride Capsule, Extended Release 30 mg/1 NDC code 0093-1921. Hoạt chất Cyclobenzaprine Hydrochloride
Thuốc Cyclobenzaprine Hydrochloride 10mg/1
Thuốc Cyclobenzaprine Hydrochloride Viên nén, Bao phin 10 mg/1 NDC code 50436-0846. Hoạt chất Cyclobenzaprine Hydrochloride
Thuốc Cyclobenzaprine Hydrochloride 5mg/1
Thuốc Cyclobenzaprine Hydrochloride Viên nén, Bao phin 5 mg/1 NDC code 50436-0006. Hoạt chất Cyclobenzaprine Hydrochloride
Thuốc Cyclobenzaprine Hydrochloride 5mg/1
Thuốc Cyclobenzaprine Hydrochloride Viên nén, Bao phin 5 mg/1 NDC code 50268-190. Hoạt chất Cyclobenzaprine Hydrochloride
Thuốc CYCLOBENZAPRINE HYDROCHLORIDE 10mg/1
Thuốc CYCLOBENZAPRINE HYDROCHLORIDE Viên nén, Bao phin 10 mg/1 NDC code 50090-4722. Hoạt chất Cyclobenzaprine Hydrochloride
Thuốc Cyclobenzaprine Hydrochloride 10mg/1
Thuốc Cyclobenzaprine Hydrochloride Viên nén, Bao phin 10 mg/1 NDC code 50090-4205. Hoạt chất Cyclobenzaprine Hydrochloride
Thuốc Cyclobenzaprine Hydrochloride 5mg/1
Thuốc Cyclobenzaprine Hydrochloride Viên nén, Bao phin 5 mg/1 NDC code 50090-4105. Hoạt chất Cyclobenzaprine Hydrochloride
Thuốc Cyclobenzaprine Hydrochloride 10mg/1
Thuốc Cyclobenzaprine Hydrochloride Viên nén, Bao phin 10 mg/1 NDC code 50090-4026. Hoạt chất Cyclobenzaprine Hydrochloride