Danh sách

Thuốc CYCLOBENZAPRINE HCL 1g/g

0
Thuốc CYCLOBENZAPRINE HCL Dạng bột 1 g/g NDC code 60592-041. Hoạt chất Cyclobenzaprine Hydrochloride

Thuốc Cyclobenzaprine Hydrochloride 15mg/1

0
Thuốc Cyclobenzaprine Hydrochloride Capsule, Extended Release 15 mg/1 NDC code 59917-090. Hoạt chất Cyclobenzaprine Hydrochloride

Thuốc Cyclobenzaprine Hydrochloride 30mg/1

0
Thuốc Cyclobenzaprine Hydrochloride Capsule, Extended Release 30 mg/1 NDC code 59917-091. Hoạt chất Cyclobenzaprine Hydrochloride

Thuốc Cyclobenzaprine Hydrochloride 1kg/kg

0
Thuốc Cyclobenzaprine Hydrochloride Dạng bột 1 kg/kg NDC code 59349-0014. Hoạt chất Cyclobenzaprine Hydrochloride

Thuốc Cyclobenzaprine Hydrochloride 75kg/75kg

0
Thuốc Cyclobenzaprine Hydrochloride Dạng bột 75 kg/75kg NDC code 53296-0003. Hoạt chất Cyclobenzaprine Hydrochloride

Thuốc CYCLOBENZAPRINE HYDROCHLORIDE 1kg/kg

0
Thuốc CYCLOBENZAPRINE HYDROCHLORIDE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-2501. Hoạt chất Cyclobenzaprine Hydrochloride

Thuốc Cyclobenzaprine Hcl 1g/g

0
Thuốc Cyclobenzaprine Hcl Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-0483. Hoạt chất Cyclobenzaprine Hydrochloride

Thuốc Cyclobenzaprine Hydrochloride 10mg/1

0
Thuốc Cyclobenzaprine Hydrochloride Viên nén, Bao phin 10 mg/1 NDC code 63187-157. Hoạt chất Cyclobenzaprine Hydrochloride

Thuốc Cyclobenzaprine Hydrochloride 5mg/1

0
Thuốc Cyclobenzaprine Hydrochloride Viên nén, Bao phin 5 mg/1 NDC code 63187-094. Hoạt chất Cyclobenzaprine Hydrochloride

Thuốc Cyclobenzaprine Hydrochloride 10mg/1

0
Thuốc Cyclobenzaprine Hydrochloride Viên nén, Bao phin 10 mg/1 NDC code 63187-011. Hoạt chất Cyclobenzaprine Hydrochloride