Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc CYCLOBENZAPRINE HYDROCHLORIDE 10mg/1
Thuốc CYCLOBENZAPRINE HYDROCHLORIDE Viên nén, Bao phin 10 mg/1 NDC code 60760-366. Hoạt chất Cyclobenzaprine Hydrochloride
Thuốc Cyclobenzaprine hydrochloride 5mg/1
Thuốc Cyclobenzaprine hydrochloride Viên nén 5 mg/1 NDC code 60760-284. Hoạt chất Cyclobenzaprine Hydrochloride
Thuốc Cyclobenzaprine Hydrochloride 30mg/1
Thuốc Cyclobenzaprine Hydrochloride Capsule, Extended Release 30 mg/1 NDC code 60505-3973. Hoạt chất Cyclobenzaprine Hydrochloride
Thuốc Cyclobenzaprine Hydrochloride 15mg/1
Thuốc Cyclobenzaprine Hydrochloride Capsule, Extended Release 15 mg/1 NDC code 60505-3972. Hoạt chất Cyclobenzaprine Hydrochloride
Thuốc Cyclobenzaprine Hydrochloride 5mg/1
Thuốc Cyclobenzaprine Hydrochloride Viên nén, Bao phin 5 mg/1 NDC code 60429-876. Hoạt chất Cyclobenzaprine Hydrochloride
Thuốc Cyclobenzaprine Hydrochloride 10mg/1
Thuốc Cyclobenzaprine Hydrochloride Viên nén, Bao phin 10 mg/1 NDC code 60429-052. Hoạt chất Cyclobenzaprine Hydrochloride
Thuốc Cyclobenzaprine Hydrochloride 7.5mg/1
Thuốc Cyclobenzaprine Hydrochloride Viên nén, Bao phin 7.5 mg/1 NDC code 59746-735. Hoạt chất Cyclobenzaprine Hydrochloride
Thuốc Cyclobenzaprine Hydrochloride 10mg/1
Thuốc Cyclobenzaprine Hydrochloride Viên nén, Bao phin 10 mg/1 NDC code 59746-177. Hoạt chất Cyclobenzaprine Hydrochloride
Thuốc Cyclobenzaprine Hydrochloride 5mg/1
Thuốc Cyclobenzaprine Hydrochloride Viên nén, Bao phin 5 mg/1 NDC code 59746-211. Hoạt chất Cyclobenzaprine Hydrochloride
Thuốc Cyclobenzaprine Hydrochloride 10mg/1
Thuốc Cyclobenzaprine Hydrochloride Viên nén, Bao phin 10 mg/1 NDC code 58118-0846. Hoạt chất Cyclobenzaprine Hydrochloride