Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Dabigatran Etexilate Mesylate 75kg/75kg
Thuốc Dabigatran Etexilate Mesylate Dạng bột 75 kg/75kg NDC code 16436-0100. Hoạt chất Dabigatran Etexilate Mesylate
Thuốc Dabigatran Etexilate Mesylate 100kg/100kg
Thuốc Dabigatran Etexilate Mesylate Dạng bột 100 kg/100kg NDC code 15894-0025. Hoạt chất Dabigatran Etexilate Mesylate
Thuốc Dabigatran Etexilate Mesylate 1kg/kg
Thuốc Dabigatran Etexilate Mesylate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 14501-0071. Hoạt chất Dabigatran Etexilate Mesylate
Thuốc dabigatran etexilate mesylate 1kg/kg
Thuốc dabigatran etexilate mesylate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 14501-0004. Hoạt chất Dabigatran Etexilate Mesylate
Thuốc Dabigatran Etexilate Mesylate 1kg/kg
Thuốc Dabigatran Etexilate Mesylate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 71586-002. Hoạt chất Dabigatran Etexilate Mesylate
Thuốc Dabigatran Etexilate Mesylate 1kg/kg
Thuốc Dabigatran Etexilate Mesylate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 66577-039. Hoạt chất Dabigatran Etexilate Mesylate
Thuốc dabigatran etexilate mesylate 1kg/kg
Thuốc dabigatran etexilate mesylate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 66039-907. Hoạt chất Dabigatran Etexilate Mesylate
Thuốc Dabigatran Etexilate Mesylate 1kg/kg
Thuốc Dabigatran Etexilate Mesylate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 65977-0108. Hoạt chất Dabigatran Etexilate Mesylate
Thuốc Dabigatran Etexilate Mesylate 50kg/50kg
Thuốc Dabigatran Etexilate Mesylate Dạng bột 50 kg/50kg NDC code 65862-951. Hoạt chất Dabigatran Etexilate Mesylate
Thuốc Dabigatran Etexilate Mesylate 25kg/25kg
Thuốc Dabigatran Etexilate Mesylate Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 62756-949. Hoạt chất Dabigatran Etexilate Mesylate